chà xát in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'chà xát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
CHÀ XÁT in English Translation · rub · scrub · the rubbing · rubbing · rubbed · scrubbing · rubs · scrubbed.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÀ XÁT NÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÀ XÁT NÓ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chà xát" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
chà xát = to rub time and again Dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào To rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol To rub time and ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chà xát" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
What does Chà xát mean in English? If you want to learn Chà xát in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Chà xát - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
chà xát in english - The meaning of: chà xát is To rub time and again dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool ...
Xem chi tiết »
chà xát trong tiếng anh - Từ điển Việt Anh. chà xát. to rub time and again. dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào to rub a scratch time and again with ...
Xem chi tiết »
The meaning of: chà xát is To rub time and again dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol.
Xem chi tiết »
As is chà xát ?? Come in, learn the word translation chà xát and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chà xát. to rub time and again. dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chà Xát In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chà xát in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu