CHA YÊU CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHA YÊU CON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cha yêu conthe father loves the son

Ví dụ về việc sử dụng Cha yêu con trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cha yêu con.I love you.Ngồi xuống đây cha yêu con.Sit down over here. I love you.Cha yêu con!Your dad loves you.Từ sâu trong trái tim, cha yêu con.Deep in my heart, I love You, Father.Cha yêu con, Danny.I love you, Danny.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtheo yêu cầu em yêucon yêuyêu nhau yêu con khách hàng yêu cầu cô yêuthiên chúa yêu thương yêu cậu từ tình yêuHơnSử dụng với trạng từyêu nhiều yêu từng yêu rất nhiều chẳng yêumãi yêuSử dụng với động từyêu cầu bồi thường yêu cầu cung cấp đáp ứng yêu cầu yêu cầu giúp đỡ yêu cầu sử dụng gửi yêu cầu bị yêu cầu yêu cầu bình luận yêu cầu thanh toán yêu cầu hỗ trợ HơnTa là cha của con. Và cha yêu con.I am your father who loves you.Cha yêu con, Jacob!I love you, Jacob!Và nếu có làm vậy, chỉ tại vì Cha yêu con.And if I do, it's only because I love you.Cha yêu con, Clare.I love you, Claire.Cha nói với con điều này vì cha yêu con.I'm telling you this because I love you.Cha yêu con, Claire.I love you, Claire.Yêu dì Anne không có nghĩa là cha yêu con ít đi.Because I love Anne doesn't mean that I love you any less.Cha yêu con rất nhiều.I love you very much.Chẳng hạn, khi viết:“ Cha yêu Con”, Giăng dùng một dạng của từ a· ga′ pe.For example, when John wrote,“The Father loves the Son,” he used a form of the word a·gaʹpe.Cha yêu con gấu Clare.I love you Clare-bear.Nói một điều gì đó như“ đây là thời gian ngủ rồi- Mẹ và Cha yêu con”, sau đó đi ra khỏi phòng.Say something like‘Sleep time now- Mummy and Daddy love you', then walk out of the room.Cha yêu con gấu Claire.I love you, Claire-Bear.Con hãy yêu thương chính mình và yêu thương người khác chỉ vì Cha yêu con.You are to love yourself and to love others simply because I love you.Cha yêu con nhưng cũng không bằng mẹ.I love you, not just as my mom.Chúa nói rằng mối quan hệ giữa Cha vàCon hoạt động vì tình yêu dành cho nhau, vì Cha yêu Con và cho Ngài thấy tất cả những gì Ngài làm( câu 20).The Lord said that this relationship between theFather and Son operates out of love for one another,“For the Father loves the Son and shows him all he does”(v. 20).Cha yêu con bằng giọt mặn mồ hôi”[…].I love it when they're damp with sweat[…].Con tin rằng Cha yêu con bằng một tình yêu vô hạn lượng!I believe that You love me with an infinite love!.Cha yêu con và thể hiện bằng những hành động của mình.He loves them and shows it by his ACTIONS.Cha yêu con bằng tình yêu muôn thủa Jer.I love you with an everlasting love Jer.Cha yêu con': Lời cuối của ông George H. W. Bush →.I love you, too' were George H.W. Bush's final words.Cha yêu con': Lời cuối của ông George H. W. Bush.I love you, too;' George H.W. Bush's final words were to his son.Cha yêu con khi con cảm thấy không đáng yêu..God loves you when you don't feel lovely.Cha yêu Con, và đã giao hết mọi vật trong tay Con..The Father has love for the Son and has put all things into his hands.Cha yêu Con và tỏ cho Con công việc lớn lao hơn những việc nầy nữa, để các ngươi lấy làm lạ lùng.For the Father loveth the Son, and sheweth him all things that himself doeth: and he will shew him greater works than these, that ye may marvel.Vì Cha yêu Con, và tỏ cho Con hết mọi điều Người làm và sẽ tỏ cho Con những việc lớn lao hơn nữa: khiến cho các ngươi sẽ phải kinh ngạc.For the Father loves the Son and shows him everything he himself does, and he will show him even greater things than these, works that will astonish you.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4096, Thời gian: 0.0253

Xem thêm

hỡi con gái yêu dấu của chamy dearly beloved daughter

Từng chữ dịch

chadanh từchafatherdaddaddyparentyêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedcondanh từconchildsonbabycontính từhuman cha xứchabahar

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cha yêu con English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bố Yêu Con Tiếng Anh