Chắc chắn - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chắc_chắn
Xem chi tiết »
rất vững chắc, rất bảo đảm, khó có thể phá huỷ, lay chuyển hoặc làm cho thay đổi được , có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế ...
Xem chi tiết »
nt. 1. Đáng tin. Anh ấy là ngườichắc chắn, không nên lo. 2. Đích thực, không sai. Việc ấy chưa chắc chắn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chắc chắn trong Từ điển Tiếng Việt Chắc chắn nghĩa là vững vàng, kiên cố rất khó có thể lay động hoặc di chuyển. Trong vấn đề về năng lực con ...
Xem chi tiết »
rất vững chắc, rất bảo đảm, khó có thể phá huỷ, lay chuyển hoặc làm cho thay đổi được cất giấu tại một nơi chắc chắn nhà x&a [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 0 ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chắc chắn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
chắc chắn là thế {adverb} ... for sure {adv.} chắc chắn là thế. Monolingual examples ...
Xem chi tiết »
Các sự chắc chắn là nhận thức của việc biết người biết sự thật . Theo nghĩa này, như một sự chắc chắn, chúng tôi gọi kiến thức chắc chắn và rõ ràng rằng bạn ...
Xem chi tiết »
Từ chắc chắn khi được sử dụng như một tính từ thường có nghĩa là một cá nhân hoàn toàn tự tin về một cái gì đó. Điều này chủ yếu được sử dụng cho các tuyên bố ...
Xem chi tiết »
Sự không chắc chắn đề cập đến các tình huống tri thức liên quan đến thông tin không hoàn hảo hoặc không xác định. Điều này áp dụng cho các dự đoán về các sự ...
Xem chi tiết »
chắc chắn, l. tt. Dứt khoát, có thể khẳng định được: hứa chắc chắn sẽ làm o Anh ấy chắc chắn không làm việc đó. II. đgt. Tin một cách dứt khoát, quả quyết: Tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chắc chắn là có trong một câu và bản dịch của họ ... Chắc chắn là có một sự hiểu biết khác về lịch sử. There is certainly another comprehension ...
Xem chi tiết »
Tôi chắc chắn sẽ trở lại và gặp lại cô ấy. ; I will DEFINITELY be coming back to see her.
Xem chi tiết »
Chắc Chắn Tham khảo Phó Từ hình thức · chắc chắn, rõ, không có nghi ngờ, tin tưởng, tích cực, indubitably, cách dứt khoát nó, unavoidably, incontrovertibly.
Xem chi tiết »
13 Dec 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ chắc chắn là gì? · Đồng nghĩa từ chắc chắn: => Cam đoan, Tin chắc, Chắc rằng… · Trái nghĩa từ chắc chắn: => Lưỡng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chắc Chắn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chắc chắn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu