chắc chắn {adverb} ; for certain · (also: biết đích xác) ; securely · (also: bảo đảm an toàn, kiên cố) ; surely · (also: ắt, ắt hẳn, ắt là, hẳn, tất nhiên, không có ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
Examples of using Chắc chắn in a sentence and their translations ; Chắc chắn đêm nay tôi sẽ được một giấc ; I surely will be getting a good night's rest tonight!
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chắc chắn là" trong tiếng Anh ; chắc chắn là · volume_up · probably ; chắc chắn là thế · volume_up · for sure.
Xem chi tiết »
để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi. We're gonna watch her, make sure that her pressure doesn't drop again, but, yes ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
nt. 1. Đáng tin. Anh ấy là ngườichắc chắn, không nên lo. 2. Đích thực, không sai. Việc ấy chưa chắc chắn.
Xem chi tiết »
reliable; sure-fire. Nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay. A house with reliable shelters against air attacks ; To choose reliable people and assign work to.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: surely English Vietnamese surely* phó từ- chắc chắn=he knows full surely that+ chắc chắn là anh ta biết ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chắc chắn in Vietnamese - English @chắc chắn * adj - Reliable, reliably solid =nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay+a house with ...
Xem chi tiết »
chắc chắn là không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chắc chắn là không sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
sự chắc chắn - niềm tin chắc chắn rằng một cái gì đó là đúng. Những từ tương tự: sự chắc chắn. chắc chắn, chắc chắn bạn sẽ tìm thấy, chắc chắn bắn đạn ...
Xem chi tiết »
Sure! – Chắc chắn rồi! Ví dụ: Would you like a cup of tea? Cậu muốn uống trà không?
Xem chi tiết »
Nếu bạn cảm thấy “amped” về một điều gì đó, nó nghĩa là bạn cực kỳ phấn khích và háo hức với điều đó. Ví dụ 1: I can't wait to see Beyonce live! Tôi rất nóng ...
Xem chi tiết »
Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là đúng, nhưng đang tìm kiếm sự xác nhận.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chắc Chắn Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chắc chắn nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu