CHẮC CHẮN - Translation in English - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chắc-chắn
Xem chi tiết »
để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi. We're gonna watch her, make sure that her pressure doesn't drop again, but, yes ... Missing: sao | Must include: sao
Xem chi tiết »
CHẮC CHẮN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; certainly · chắc chắntất nhiêndĩ nhiên ; definitely · chắc chắnnhất định ; sure. chắc chắnđảm bảosure ; surely.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chắc chắn là" trong tiếng Anh ; chắc chắn là · volume_up · probably ; chắc chắn là thế · volume_up · for sure.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "chắc chắn rồi" trong tiếng Anh ; rồi liên từ · then ; rồi trạng từ · already ; chắn động từ · stop · block · obstruct · shield ; chắc danh ...
Xem chi tiết »
Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là đúng, nhưng đang tìm kiếm sự xác nhận. Missing: sao | Must include: sao
Xem chi tiết »
21 Mar 2019 · 1. I bet (that) + mệnh đề ... Bản thân từ “bet” có nghĩa là cá cược. Bởi vậy nên cấu trúc này có thể sử dụng khi bạn khá chắc chắn về sự chính xác ...
Xem chi tiết »
reliable; sure-fire. Nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay. A house with reliable shelters against air attacks ; To choose reliable people and assign work to.
Xem chi tiết »
26 Nov 2020 · Từ nối trong tiếng anh là yếu tố quan trọng giúp bạn chuyển ý để có câu văn ... chắc chắn những câu nói hay bài viết của bạn sẽ rất rời rạc.
Xem chi tiết »
Tin một cách quả quyết là đúng như thế. Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà. Missing: sao | Must include: sao
Xem chi tiết »
· That is why I think ... (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…). · I am sure/certain/convinced that ... (Tôi chắc chắn ...
Xem chi tiết »
Sure! – Chắc chắn rồi! Ví dụ: Would you like a cup of tea? Cậu muốn uống trà không? Missing: sao | Must include: sao
Xem chi tiết »
Khi không quá chắc chắn về những điều mình nói, hay để thể hiện sự lưỡng lự, bạn có thể sử dụng cụm “I guess” hoặc “I suppose”. Tùy đối tượng đang giao tiếp là ...
Xem chi tiết »
That's for sure. Chắc chắn là thế. (slang) Tell me about it! (từ lóng) Tôi cũng thấy vậy!
Xem chi tiết »
I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….) State your own opinion (Đưa ra quan điểm riêng). I might be ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chắc Chắn Tiếng Anh Nói Sao
Thông tin và kiến thức về chủ đề chắc chắn tiếng anh nói sao hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu