Chai - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
      • 1.4.2 Từ liên hệ
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Bhnong Hiện/ẩn mục Tiếng Bhnong
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Chứt Hiện/ẩn mục Tiếng Chứt
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
  • 4 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
    • 4.3 Tham khảo
  • 5 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Danh từ
    • 5.3 Động từ
    • 5.4 Tính từ
    • 5.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːj˧˧ʨaːj˧˥ʨaːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨaːj˧˥ʨaːj˧˥˧

Từ đồng âm

  • trai

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰋹: chai, chay, trây, trai
  • 𥑂: chai
  • 齊: tễ, tề, tè, tư, chai, tày, trai
  • 𥖭: chai

Danh từ

chai

  1. Đồ đựng (nước, mắm, rượu) bằng thuỷ tinh, cổ nhỏ và dài. rót đầy chai thu mua vỏ chai
  2. Chỗ da dày và sần cứng, do cọ xát nhiều. cục chai Cuốc mới một chút mà tay đã nổi chai.
  3. Cá dẹt mình, miệng lệch về một bên. Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm. (tục ngữ)
  4. Một triệu.

Dịch

đồ đựng bằng thủy tinh
  • Tiếng Anh: bottle
  • Tiếng Hà Lan: fles gc hoặc
  • Tiếng Nga: бутылка gc (butýlka)
  • Tiếng Nhật: 瓶
  • Tiếng Pháp: bouteille gc (1)
  • Tiếng Tây Ban Nha: botella gc
  • Tiếng Triều Tiên: 병 (byŏng, «biơng»)
chỗ da dày
  • Tiếng Anh: corn, callus
  • Tiếng Hà Lan: eelt gt
  • Tiếng Pháp: cor
  • Tiếng Tây Ban Nha: callo

Từ liên hệ

đồ đựng bằng thủy tinh
  • bình
  • loong

Tính từ

chai

  1. (Da) dày, sần cứng, do cọ xát nhiều. chai tay da chai
  2. (Đất đai) cứng, không tơi xốp, khó cày bừa. Đất ở đây chai hết cả.
  3. Đông cứng lại. dầu chai
  4. Trơ lì, không còn lạ lẫm nữa. Chai mặt rồi, còn biết nhục là gì nữa.

Dịch

  • Tiếng Anh: callous, calloused, callused
  • Tiếng Hà Lan: eeltig, eelterig
  • Tiếng Pháp: calleux
  • Tiếng Tây Ban Nha: calloso , callosa gc

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Bhnong

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chai

  1. chấy.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Tiếng Chứt

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/caːj/

Danh từ

chai

  1. chai.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʃɛ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
chai/ʃɛ/ chais/ʃɛ/

chai /ʃɛ/

  1. Hầm rượu, kho rượu.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caːj˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caːj˦˥]

Danh từ

chai

  1. cái chai.

Động từ

chai

  1. nhịn.

Tính từ

chai

  1. chay.
  2. già.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chai&oldid=2280719” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Bhnong
  • Danh từ tiếng Bhnong
  • Mục từ tiếng Chứt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chứt
  • Danh từ tiếng Chứt
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
  • Tính từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chai 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Có Vần Trai