10 Aug 2022 · 有難度的, 具有挑戰性的, 考驗人的… See more. in Chinese (Simplified). 有难度的, 具有挑战性的, 考验人的 ... Missing: nghĩa trong
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · [ + to infinitive ] She issued a challenge to her rival candidates to take part in a public debate. [ C ]. an invitation to do something ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
sự phân công kích thíchchallenge /'tʃælindʤ/* danh từ- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)- sự thách thức=to issue (send) a challenge+ thách tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · requiring full use of your abilities or resources; ambitious. ambitious schedule. performed the most challenging task without a mistake.
Xem chi tiết »
VERB + CHALLENGE be, pose, present | face, meet, respond to, rise to, take on/up The gallery has risen to the challenge of exhibiting the works of young artists ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; challenging. * tính từ - đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích = a challenging job, test, assignment+một công việc, sự ...
Xem chi tiết »
1 Jun 2022 · Từ điển Collocation. challenge noun 1 sth new và difficult ADJ. · Từ điển WordNet. n. · English Synonym và Antonym Dictionary. challenges| ...
Xem chi tiết »
Tính từ challenged 1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền a competition for physically challenged athletes 2.(hài hước) I'm financially ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh challenge trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: thách thức, thách, thách đố . Bản dịch theo ngữ cảnh của challenge có ít nhất 204 câu ...
Xem chi tiết »
13 Jan 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ challenging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
20 Jun 2022 · Định nghĩa của danh từ Challenge trong tiếng Việt là sự thách thức, sự phản đối. Ngoài ra, trong môi trường quân đội, động từ Challenge còn được ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet ; thought-provoking ; intriguing ; challenge: take exception to ; dispute, gainsay ; challenge: issue a challenge to.
Xem chi tiết »
1. a. A call to engage in a contest, fight, or competition: a challenge to a duel. b. An act or statement of defiance; ...
Xem chi tiết »
Q: Đâu là sự khác biệt giữa challenging và challengable ? A: The word challenge on its own means that something is difficult and it requires full use of your ...
Xem chi tiết »
Thách, thách thức. ... Đòi hỏi, yêu cầu. to challenge attention — đòi hỏi sự chú ý. Chia động từSửa đổi. challenge ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Challenging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề challenging nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu