20 Aug 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chậm chạp là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với... · Từ đồng nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề; lù rù; chậm rãi; ........ Học tốt nhé bạn Hiền ~!!!!!!!! Đúng 0. Bình luận (0). Nick đã bj hack bởi tao.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "chậm chạp" là: nhanh nhẹn. chậm chạp-nhanh nhẹn. Trái nghĩa với "biến mất" trong Tiếng Việt là gì? Trái nghĩa với "cứng ...
Xem chi tiết »
Chậm Chạp Tham khảo: Torpid Không Hoạt động, Sluggard, Lười Biếng, Slothful, Không đau, Slack, Trơ, Không Hoạt động, Costive, Thụ, Listless, Lax, Nh.
Xem chi tiết »
Chậm Tham khảo: Trì Hoãn, Cản Trở, Giữ Lại Giữ Lên, Cản Trở, Chậm, Giam, Giảm Tốc, Bắt Giữ, Chậm, Slack, Phanh, Hoãn, Trì Hoãn, đứn.
Xem chi tiết »
Tu đồng nghĩa với từ chậm chạp là từ gi.Các bạn làm nhanh giúp mình nha.
Xem chi tiết »
Có hai cách nói " nó đi học chậm 10 phút" và " nó đi học muộn 10 phút" là haicachs nói đồng nghĩa vì chậm và muộn là hai từ đồng nghĩa với nhau.
Xem chi tiết »
Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. ... Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu chậm chạp. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "chậm chạp" là: nhanh nhẹn. chậm chạp-nhanh nhẹn. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt. Trái nghĩa với "béo múp" trong Tiếng Việt là ...
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với.
Xem chi tiết »
Dần dần, chậm, chậm chạp. slowly but surely: chậm mà chắc. nói chậm :speaks englisk slowly. Kỹ thuật chung. chậm ... Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adverb.
Xem chi tiết »
'''slou'''/ , Chậm, chậm chạp, Trì độn, không nhanh trí, Buồn tẻ, kém vui, Mở nhỏ (ống kính máy ảnh), Cháy lom rom, Không nảy,
Xem chi tiết »
9 Dec 2021 · Chậm đồng nghĩa với chậm chạp, còn muộn đồng nghĩa với muộn màng. Hãy cho biết : chậm chạp và muộn màng có đồng nghĩa với nhau không. Tại sao ?
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chậm chạp" trong tiếng Anh. chậm chạp {tính}. EN. volume_up · dull-witted · languid · leaden · ponderous · slack · slow · sluggish · stagnant ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chậm Chạp đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm chạp đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu