Tính từSửa đổi · Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. · Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng ...
Xem chi tiết »
- t. 1 Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. 2 Không được ...
Xem chi tiết »
chậm chạp có nghĩa là: - t. . Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. . Không được nhanh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Chậm chạp - Từ điển Việt - Việt: chậm (nói khái quát)
Xem chi tiết »
t. ph. Không nhanh nhẹn, không linh hoạt: Ăn nói chậm chạp; Làm lụng chậm chạp. Nguồn tham chiếu: Từ điển - ... Missing: loại | Must include: loại
Xem chi tiết »
Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. | : ''Xe bò đi '''chậm chạp'''.'' | : ''Bước tiến '''chậm chạp'''.'' | Không được nhanh nhẹn, [..] ...
Xem chi tiết »
Chậm chạp là gì: Tính từ: chậm (nói khái quát), lê từng bước chậm chạp, tiến độ thi công chậm chạp, tác phong chậm chạp.
Xem chi tiết »
-Từ ghép: châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ, tươi tốt, phương hướng -Từ láy: chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, tươi tắn, vương vấn cố gắng học nghen!
Xem chi tiết »
- t Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu chậm chạp ...
Xem chi tiết »
20 Aug 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chậm chạp là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Các từ được gạch chân trong câu sau thuộc từ loại nào? Tôi lớn dần lên thành một chiếc lá và cứ là chiếc lá như thế cho đến bây giờ. ( từ gạch chân chiếc, ...
Xem chi tiết »
slow · slowlàm ; slowly · từ từdần ; sluggish · uể oảitrì trệ ; slowness · sự chậm rãi ; sluggishness · uể oải.
Xem chi tiết »
hoặc người chủ nhà sợ hãi không đối phó. ... or the person's subjective fear of not coping. ... và cảm xúc tiêu cực từ sự xuất hiện có thể của nhu cầu tạo ra động ...
Xem chi tiết »
Câu 1: a. Xếp các từ sau thành hai nhóm : Từ ghép và từ láy Châm chọc, chậm chạp, mê mẩn, mong ngóng, nhỏ nhẹ, mong mỏi, tươi tốt, phương hướng, vương vấn, ...
Xem chi tiết »
a. Kiểu AA' (A là tiếng gốc, tiếng chính; A' là tiếng láy của A): chậm chạp, lành lặn, nhanh nhảu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chậm Chạp Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm chạp là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu