chậm chạp {adjective} ; dull-witted · (also: tối dạ) ; languid · (also: uể oải, lừ đừ) ; languid · (also: uể oải, lừ đừ, yếu đuối) ; leaden · (also: nặng nề, xám xịt). Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
slow · inert · slack.
Xem chi tiết »
slowness · languidness · lentitude.
Xem chi tiết »
Meaning of word chậm chạp in Vietnamese - English @chậm chạp * adj - Slow =bước tiến chậm chạp+a slow advance =dáng điệu chậm chạp+a slow gait.
Xem chi tiết »
CHẬM CHẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; slow · slowlàm ; slowly · từ từdần ; sluggish · uể oảitrì trệ ; slowness · sự chậm rãi ; sluggishness · uể oải.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · slow; sluggish; ponderous. bước tiến chậm chạp a slow advance. dáng điệu chậm chạp a slow gait ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Slow.
Xem chi tiết »
1. At a snail's pace: chậm như sên · 2. Slowly but surely: chậm mà chắc · 3. Step by step: từng bước một · 4. Inch by inch: từng chút một · 5. At (one's) leisure: ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2020 · Chậm chạp tiếng Nhật là noroma (鈍間, のろま). Chậm chạp là từ láy chỉ tốc độ, nhịp độ chậm hơn so với mức bình thường không linh hoạt thiếu ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. slowness. * danh từ - sự chậm chạp - sự kém lanh lợi, sự đần độn - sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn) - sự chậm lại (đồng hồ) ...
Xem chi tiết »
sluggard /'slʌgəd/* danh từ- người chậm chạp lười biếng* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì? nghĩa Mỹ) chậm chạp tiếng Anh là gì? lười biếng.
Xem chi tiết »
- t. 1 Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. 2 Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu ...
Xem chi tiết »
She wanted to ask him to slow down, but she was already holding him back – Cô muốn yêu cầu anh đi chậm lại, nhưng cô đã giữ anh lại. Every beautiful description ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · slowness ý nghĩa, định nghĩa, slowness là gì: 1. the quality of moving or ... Ý nghĩa của slowness trong tiếng Anh ... sự chậm chạp…
Xem chi tiết »
Chậm, chậm chạp. slow and sure — chậm mà chắc · Trì độn, không nhanh trí. to be slow of wit — kém thông minh · Buồn tẻ, kém vui. the entertainment was voted slow ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chậm Chạp Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm chạp nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu