Examples · Nghệ thuật truyền thống Malaysia chủ yếu tập trung quanh các lĩnh vực chạm khắc, dệt và bạc. · Hinckley và được trang trí bằng hình ảnh chạm khắc tổ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chạm khắc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Chạm khắc in a sentence and their translations · Bức tượng được chạm khắc bởi Frederick George Richard Roth. · The statue was sculpted by ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chạm khắc" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
"Chạm khắc, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/ch%E1%BA%A1m_kh%E1 ...
Xem chi tiết »
chạm khắc - một đối tượng hoặc thiết kế được cắt từ vật liệu cứng như một tác phẩm nghệ thuật. Similar words: chạm khắc. chăm, chạm bằng dao ...
Xem chi tiết »
Dictionary · chạm khắc · Steve Kaufmann - lingosteve · More videos · More videos on YouTube.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; sculptural. * tính từ - (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ ; sculpture. * danh từ - thuật điêu khắc, ...
Xem chi tiết »
relief - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary ... Translation of relief – English–Vietnamese dictionary ... sự chạm khắc.
Xem chi tiết »
The word chạm khắc in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary.
Xem chi tiết »
carving translate to Vietnamese meanings: chạm khắc. In other words, chạm khắc in Vietnamese is carving in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Show Examples. (+) · 1. sculpture :: điêu khắc · 2. cutting :: cắt. Verb · 3. sculpt :: điêu khắc · 4. engrave :: khắc · 5. slice ::.
Xem chi tiết »
Translation of «khắc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khắc» in context: Trong khoảnh khắc này ... Có chạm khắc. Engraved. source.
Xem chi tiết »
Translation of «Khắc» in English language: «other» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Có chạm khắc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chạm Khắc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chạm khắc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu