Chấm Phá In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chấm phá" into English
sketch is the translation of "chấm phá" into English.
chấm phá + Add translation Add chấm pháVietnamese-English dictionary
-
sketch
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chấm phá" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chấm phá" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chấm Phá Có Nghĩa Là Gì
-
Chấm Phá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chấm Phá" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chấm Phá - Từ điển Việt
-
Chấm Phá Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chấm Phá Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chấm Phá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chấm Phá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bút Pháp Chấm Phá Là Gì? Cho Ví Dụ Câu Hỏi 754950
-
Bút Pháp Chấm Phá Là Gì? - TopLoigiai
-
Chấm Phá
-
Chấm Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Em Hiểu Thế Nào Là Bút Pháp Chấm Phá? Hãy Chỉ Ra Biểu Hiện Của ...
-
Bút Pháp Chấm Phá Là Gì? Cho Ví Dụ