Chậm Rải Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chậm rải tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chậm rải trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậm rải tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)chậm rải안단테
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậm rải trong tiếng Hàn
chậm rải: 안단테,
Đây là cách dùng chậm rải tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậm rải trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chậm rải
- vạt tiếng Hàn là gì?
- khàn đi tiếng Hàn là gì?
- philo của tiếng Hàn là gì?
- như au-jugé tiếng Hàn là gì?
- người quét dọn tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Chậm Rãi Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chậm Rãi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Chậm Rãi Là Gì, Nghĩa Của Từ Chậm Rãi | Từ điển Việt
-
'chậm Rãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chậm Rãi Nghĩa Là Gì?
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Từ Điển - Từ Chậm-rãi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chậm Rãi Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Chậm Rãi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chậm Rãi, Từ Tốn, Tiếng Việt Có... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Chậm Rãi Là Gì - Nghĩa Của Từ Chậm Rãi Trong Tiếng Nga
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
Chậm Rãi - Wiktionary Tiếng Việt