Tra từ chăm sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vdict.co › word=chăm+sóc
Xem chi tiết »
Vietnamese English Contextual examples of "chăm sóc" in English ; Tiền trợ cấp của tôi có ảnh hưởng đến quyền lợi của người mà tôi · sóc không? · Can my allowance ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính. (Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ...
Xem chi tiết »
4. Những cụm từ đi với từ “chăm sóc” trong Tiếng Anh thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: ; care of inflammable stores. chăm sóc các cửa hàng dễ cháy ; child care ...
Xem chi tiết »
CHĂM SÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · care · nurse · nursed · caring · cared · cares · nursing · nurses.
Xem chi tiết »
ĐƯỢC CHĂM SÓC TỐT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; well-groomed · được chăm sóc chu đáochăm sóc chu đáo ; get good care ; well-tended · được chăm sóc cẩn ...
Xem chi tiết »
25 Nov 2019 · mother. verb feminine. to treat as a mother would be expected lớn · attend. verb. Anh chỉ vừa mới chăm sóc quý ông cần thiết này. · care. verb.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chăm sóc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chăm sóc * verb - To attend on (upon), to care fo.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "chăm sóc". 1. Những bà mẹ chăm sóc những đứa con, chăm sóc mái ấm của minh. Mothers take care of the children ...
Xem chi tiết »
Sự chăm sóc tiếng anh là: ''attention'',”custody”,”attendance''. Sự chăm sóc tiếng Anh là gì? Bản dịch của máy: Sự ...
Xem chi tiết »
10 Jun 2021 · I'd like to make an appointment for facial treatment at 9 a.m this Sunday. – Tôi muốn đặt dịch vụ chăm sóc da mặt vào 9 giờ sáng Chủ nhật này.
Xem chi tiết »
Headache: nhức đầu · Healthy: Khỏe mạnh · Toothache: nhức răng · Sore eyes: đau mắt · Sore throat: đau họng · Cold: cảm lạnh · Flu: ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chăm · chăm lo · chăm bón · chăm chú · chăm chỉ · chăm học · chăm làm · chăm nom ...
Xem chi tiết »
Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe · Dentist: Nha sĩ · Doctor: Bác sĩ · Pharmacist: Dược sĩ · Nurse: Y tá · Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh · Nanny: vú em · Optician: bác sĩ ...
Xem chi tiết »
28 Dec 2017 · Tiếp nối thành công của hội thảo Xây Dựng Giải Pháp Chăm Sóc Khách Hàng Đa Kênh Tích Hợp, Base Business Solutions tiếp tục gửi đến các doanh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chăm Sóc Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu