CHĂM SÓC CÁ NHÂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHĂM SÓC CÁ NHÂN " in English? Schăm sóc cá nhânpersonal carechăm sóc cá nhânpersonalized careindividual carechăm sóc cá nhânindividualized carepersonalised careprivate carechăm sóc cá nhânchăm sóc tư nhânchăm sóc riêngpersonal-carechăm sóc cá nhân
Examples of using Chăm sóc cá nhân in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sản phẩm chăm sóc cá nhânpersonal care productschăm sóc sức khỏe cá nhânpersonal health careWord-for-word translation
chămnounchămchamcarechămadjectivehardchămtake caresócadjectivesócsócnouncaresquirrelsocsquirrelscánounfishbetfishingcáadjectiveindividualpersonalnhânadjectivehumannhânadverbmultiplynhânnounpeoplepersonnelstaff SSynonyms for Chăm sóc cá nhân
personal care chăm sóc bệnh tiểu đườngchăm sóc các bệnh nhânTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chăm sóc cá nhân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cá Sóc In English
-
Glosbe - Cá Sóc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Họ Cá Sóc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Results For Cá Sóc Translation From Vietnamese To English
-
"Cá Sóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHĂM SÓC CẢ HAI In English Translation - Tr-ex
-
Common Names List - Otolithes Ruber - FishBase
-
NGƯỜI COI SÓC - Translation In English
-
UPS Healthcare™ - Singapore
-
CÁ SÓC 500GR - Chợ Sạch Aloha
-
Con Sóc In English – Vietnamese-English Dictionary
-
Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Ngày 25 Tháng 5
-
How To Say ""bông Ngoáy Tai"" In American English. - Language Drops
-
Bảo Hiểm Chăm Sóc Sức Khỏe – Chubb Care