CHĂM SÓC CÁ NHÂN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHĂM SÓC CÁ NHÂN " in English? Schăm sóc cá nhânpersonal carechăm sóc cá nhânpersonalized careindividual carechăm sóc cá nhânindividualized carepersonalised careprivate carechăm sóc cá nhânchăm sóc tư nhânchăm sóc riêngpersonal-carechăm sóc cá nhân

Examples of using Chăm sóc cá nhân in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Túi chăm sóc cá nhân.Pouches For Personal Care.Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.A nurse may also help with personal care.Chăm sóc cá nhân Kao.Self-Care as an Individual.Các quy định về mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân;The regulation of cosmetic and personal-care products are slim;P& G Chăm sóc cá nhân.P&G focusing on personal care.Combinations with other parts of speechUsage with nounskế hoạch chăm sóctrách nhiệm chăm sócthời gian chăm sóckhả năng chăm sóctiêu chuẩn chăm sócmức độ chăm sócmôi trường chăm sócđơn vị chăm sócnghĩa vụ chăm sóccộng đồng chăm sócMoreUsage with adverbschăm sóc thích hợp Usage with verbschăm sóc chính quan tâm chăm sócchăm sóc hỗ trợ chăm sóc theo dõi giúp chăm sócchăm sóc nuôi dưỡng chăm sóc thêm bắt đầu chăm sócthích chăm sóchướng dẫn chăm sócMoreChúng tôi sẽ phát triển một kế hoạch chăm sóc cá nhân chỉ dành cho con bạn.We will develop a personalized care plan just for you.Dove là nhãn hiệu chăm sóc cá nhân thuộc tập đoàn Unilever và ra đời vào năm 1955.Dove is a personal care brand introduced by unilever in 1955.Chúng tôi sẽ làm việc vớibạn để phát triển kế hoạch chăm sóc cá nhân của bạn.We will work with you to develop your personalised care plan.Nhu cầu chăm sóc cá nhân này chắc chắn sẽ tiếp tục ít nhất là hai năm.This need for personal care must be likely to continue for at least two years.Chuyên viên chăm sóccuối đời giúp gia đình chăm sóc cá nhân cho trẻ.The hospice aide helps the family with personal care for the child.Mục tiêu của VITAS là chăm sóc cá nhân, được quyết định bằng nguyện vọng và ưu tiên của bệnh nhân..The goal at VITAS is individual care determined by the patient's wishes and preferences.Họ cũng có thể chọn nhận dịch vụ chăm sóc cá nhân nếu được bảo hiểm.A woman may also choose to receive private care if she has the appropriate insurance.Một nghiên cứu mới cho thấy sự gia tăng đáng kể trongtỷ lệ phần C dưới sự chăm sóc cá nhân.A new studyshows a marked hike in C-section rates under private care.Có thể có cáchóa chất khác trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân mà bạn có thể nhạy cảm.There could be other chemicals inside personalized care products which you might possibly be allergic to.Kế hoạch chăm sóc cá nhân- Khi bệnh mất trí nhớ tiến triển, bệnh nhân mất khả năng biểu đạt nhu cầu của họ.Individualized care plan- As dementia progresses, patients lose the ability to express their needs.Liuni là tổng giám đốc của bộ phận chăm sóc cá nhân xa xỉ của Procter& Gamble trong 20 năm.Liuni was general manager of Procter& Gamble's luxury personal-care division, Prestige, for 20 years.Với rất nhiều lựa chọn vàrất nhiều sự không chắc chắn trong y học, chăm sóc cá nhân là rất quan trọng.With so many options and so much uncertainty in medicine, individualized care is critical.Israel từ lâu đã cấm bán các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng đã được thử nghiệm trên động vật.Israel has long banned the sale of personal-care and household products that were tested on animals.Kế hoạch chăm sóc cá nhân- Khi HIV/ AIDS tiến triển, bệnh nhân có thể mất khả năng biểu đạt nhu cầu của họ.Individualized care plan- As HIV/AIDS progresses, patients may lose the ability to express their needs.Khi có thể, nên tránh mua những sản phẩm chăm sóc cá nhân hay đồ dùng gia đình có chứa những chất gây nguy hiểm.When possible, avoid buying the products of personal care or household appliances that contain dangerous substances.Một số trong các công cụ có thể sử dụng nha sĩ của bạn cũng có thể đượcsử dụng bởi những người ở nhà để chăm sóc cá nhân.Some of the resources which are used by the dentists canalso be used by individuals at house for individual care.Quy mô lớp học nhỏ, chăm sóc cá nhân và dạy kèm một đối một là chìa khóa cho những thành công của học sinh TCA.Small class sizes, individual care, and one-on-one tutoring are additional keys to TLS students' successes.Dịch vụ sau bán hàng của chúng tôi là lòng trung thành và chăm sóc cá nhân và sự chú ý: Chúng tôi sẽ cho bạn biết rằng hàng hóa.Our after-sale service is loyalty and personalized care and attention: We will let you know that the good.Io có thể giúp các chuyên gia theo dõi tiến trình của bệnh nhân, xác định thời gian khủng hoảng vàphát triển các kế hoạch chăm sóc cá nhân.Io app can help specialists track patients' progress, identify times of crisis,and develop individualized care plans.Khi được sử dụng nhưmột thành phần trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, tinh dầu bưởi được cho là để điều trị tóc và da dầu.When used as an ingredient in personal-care products, grapefruit essential oil is said to treat oily hair and skin.VITAS điều chỉnh các kế hoạch chăm sóc cá nhân giúp xử lý một loạt các triệu chứng bệnh và các phương pháp điều trị lâm sàng trong suốt quá trình chăm sóc..VITAS tailors individualized care plans that address a wide range of disease symptoms and clinical modalities throughout the care continuum.GladAge là một hệ sinh thái cho người cao tuổi với các lựa chọn tốt nhất cho chăm sóc cá nhân và điều trị hoàn toàn tại nhà để lựa chọn.GladAge is an ecosystem for elderly people with the best options for personalised care and fully vetted care homes to choose from.Theo các nhà chức trách, 1,2 triệu lao động, trong đó nhiều người làm ở lĩnhvực dịch vụ thực phẩm và chăm sóc cá nhân sẽ được hưởng lợi từ quy định mới.Lawmakers and Murphy have said 1.2 million workers,many in food and personal-care services, would benefit from the new law.Display more examples Results: 28, Time: 0.028

See also

sản phẩm chăm sóc cá nhânpersonal care productschăm sóc sức khỏe cá nhânpersonal health care

Word-for-word translation

chămnounchămchamcarechămadjectivehardchămtake caresócadjectivesócsócnouncaresquirrelsocsquirrelsnounfishbetfishingadjectiveindividualpersonalnhânadjectivehumannhânadverbmultiplynhânnounpeoplepersonnelstaff S

Synonyms for Chăm sóc cá nhân

personal care chăm sóc bệnh tiểu đườngchăm sóc các bệnh nhân

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chăm sóc cá nhân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Sóc In English