CHĂM SÓC CÂY in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › chăm+sóc+cây
Xem chi tiết »
Watering, fertilizing, as well as pruning (tỉa lá), are some small works that we do to take care of our lovely garden. They might sound simple, but in order to ...
Xem chi tiết »
14 Dec 2020 · Làm vườn tiếng Anh là Gardening là hoạt động trồng và chăm sóc các loại cây trồng trong vườn. Những hoạt động này được xem như một phần của ... Làm vườn tiếng Anh là gì? · dòng tiểu luận về làm vườn...
Xem chi tiết »
Tiếp đến, A-bi-gia kể về hai tháng chăm sóc vườn nho. Abijah next wrote about two months of tending vines. ... Một người muốn chăm sóc vườn mỗi ngày. One wants to ...
Xem chi tiết »
Đừng lo , tôi sẽ chăm sóc cây cối của ông thật chu đáo ! Don't worry, I'll take good care of your plants! Nhớ chăm sóc khách của tôi nhé !
Xem chi tiết »
19 Apr 2021 · Định nghĩa về cây cảnh Bonsai. *. Loại hình thẩm mỹ này của nước Nhật được viết dựa trên những ký kết trường đoản cú của Trung Hoa cổ ...
Xem chi tiết »
water the plants (tưới cây) ; fertilize the plants (bón phân) ; trim the branches (tỉa cành) ; style/bend the branches (uốn cành).
Xem chi tiết »
Như vậy, "tưới cây" được dùng là "water the plants/water the trees"... Tưới cây trong Tiếng Anh là gì. Tưới là hoạt động cung cấp nước cho các loại cây trồng, ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VƯỜN CÂY (PHẦN I) Grass [grɑ:s] => bãi cỏ, ... Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh, profile picture ... To grow/plant => trồng
Xem chi tiết »
17 May 2020 · Tom is watering the garden.(Tom đã tưới nước cho khu vườn.) Cụm từ tương tự trong từ ...
Xem chi tiết »
22 Feb 2020 · axe /æks/ cái rìu ; fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn ; hoe /hou/ cái cuốc ; hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước ; lawn mower /lɔ:n 'mouə/ máy cắt ...
Xem chi tiết »
Gardening includes in its domain growing, cultivating and planting of new plants and taking care of them. Làm vườn bao gồm trồng trọt, chăm bón, trồng cây mới ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "làm vườn" · Research on School Gardening , RHS · He's a gardener. · An Encyclopædia of Gardening. · I'm interested in gardens, too. · And see the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chăm Sóc Cây Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc cây trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu