5 Dec 2017 · - 谁言寸草心,报得三春晖: /shuí yán cùn cǎo xīn , bào dé sān chūn huī/ : ẩn dụ công cao nghĩa nặng của cha mẹ, khó mà báo đáp hết được.
Xem chi tiết »
16 Jul 2020 · Từ vựng tiếng Trung nuôi dưỡng con cái ; 4, 换尿布, huàn niàobù, thay tã lót ; 5, 培养, Péiyǎng, Nuôi dưỡng.
Xem chi tiết »
18 Dec 2017 · 生育 Shēngyù Sinh con 2. 哺乳 bǔrǔ Nuôi con ( nuôi bằng sữa mẹ) 3. 喂饭 wèi fàn Cho con ăn 4. 换尿布 huàn niàobù Thay tã 5.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Trung Quốc, có một câu nói phổ biến liên quan đến trẻ em là tương lai của đất mẹ (hái zǐ shì zǔ guó de wèi lái) có nghĩa là “Trẻ em là tương lai ...
Xem chi tiết »
4 Aug 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nuôi dạy con cái gồm có là: ; 给孩子穿衣服, gěi háizi chuān yīfú, mặc quần áo cho con ; 哄孩子睡觉, hōng háizi shuìjiào ...
Xem chi tiết »
... nấng Tiếng Trung (có phát âm) là: 扶养; 育 《养活。》nuôi nấng con cái thành người. 把孩子扶养成人。 抚 《保护。》nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng抚养。
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nuôi dạy con cái gồm có là: ; 喂饭, wèi fàn, cho ăn ; 换尿布, huàn niàobù, thay tã lót ; 给孩子洗澡, gěi háizi xǐzǎo, tắm cho con ; 给 ... Missing: chăm sóc
Xem chi tiết »
Đừng có ăn mấy đồ mất vệ sinh, không tốt cho con đâu. Cha mẹ và con cái là những người thân yêu nhất, luôn quan tâm và chăm sóc lẫn nhau. Tiếng Trung Thượng Hải ...
Xem chi tiết »
Được rồi, không nói nữa, con đi gặp là được chứ gì. Cha mẹ và con cái là những người thân yêu nhất, luôn quan tâm và chăm sóc lẫn nhau. Tiếng Trung Thượng Hải ...
Xem chi tiết »
... zhào gù háizi/:quan tâm, chăm sóc con - 爱护孩子:/ài hù háizi/:yêu thương bảo vệ con cái
Xem chi tiết »
17 Jun 2020 · Guānhuái (关怀): Quan tâm, chăm sóc. Qīnqiè guānhuái (亲切关怀): Quan tâm ân cần. Guānqiè (关切): Thân thiết ...
Xem chi tiết »
22 Jul 2020 · - 全职太太的主要任务是照顾好家庭 / quán zhí tàitai de zhǔ yào rèn wù shì zhào gù hǎo jiā tíng/: nhiệm vụ chủ yếu của bà nội trợ là chăm sóc tốt ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (14) 10 Jun 2022 · Ngày quốc tế phụ nữ 8/3 tiếng Trung là 国际妇女节 / guójì fùnǚ jié /. ... đàn ông Trung Quốc thường sẽ mua quà cho mẹ, vợ và con gái của họ.
Xem chi tiết »
Chăm sóc con cái: 아이 돌보다 · Thay tả: 기저귀를 갈다 · Ru cho con ngủ: 아기를 재우다 · Cõng con: 아이를 업다 · Cho con ăn: 아이에게 먹이다 · Kể chuyện cổ tích cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chăm Sóc Con Cái Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc con cái tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu