carer {noun} [Brit.] ... Cần thỏa mãn những yêu cầu gì để nhận được trợ cấp dành cho người chăm sóc? What are the requirements to be eligible for the carer's ...
Xem chi tiết »
4. Những cụm từ đi với từ “chăm sóc” trong Tiếng Anh thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: ; secondary medical care. chăm sóc y tế trung học ; work, care of the. làm ...
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính. (Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ...
Xem chi tiết »
CHĂM SÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · care · nurse · nursed · caring · cared · cares · nursing · nurses.
Xem chi tiết »
là một trong những từ khóa được search nhiều nhất trên google về chủ đề chăm sóc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chăm sóc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chăm sóc * verb - To attend on (upon), to care fo.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chăm sóc sức khỏe. health care. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
17 Dec 2017 · Chăm sóc giảm nhẹ tiếng anh là Palliative care. Mọi phương thức điều trị tập trung vào việc giảm triệu chứng và các biến chứng.
Xem chi tiết »
Sức khỏe là vàng bằng tiếng Anh: health is better than wealth; good health is above wealth; wealth is nothing without health; health before wealth.
Xem chi tiết »
28 Dec 2017 · Ngoài chức năng chính là chăm sóc khách hàng, Call Center thường có các chức năng khác như: bán hàng qua điện thoại, tiếp thị, tư vấn thông tin ...
Xem chi tiết »
Chăm sóc từ đó là: To attend on (upon), to care for. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
sự chăm sóc gia súc trước khi mổ: pre-slaughter care · sự chăm sóc khách hàng: customer care · sự chăm sóc trị liệu: medical care ...
Xem chi tiết »
Nội động từSửa đổi · Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng. to care for a patient — chăm sóc người ốm: to be well cared for — được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chăm Sóc Từ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc từ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu