"chậm trễ" in English ; chậm trễ {adj.} · volume_up · late ; sự chậm trễ {noun} · volume_up · delay ; làm chậm trễ {vb} · volume_up · delay.
Xem chi tiết »
backward · delay · lag.
Xem chi tiết »
lateness · arrearage · delay.
Xem chi tiết »
Tôi xin lỗi cho sự chậm trễ nhưng tôi đã vô cùng bận rộn. ; Sorry about the delay but I have been really busy.
Xem chi tiết »
vị khách thật nhanh chóng và đừng chậm trễ. ; Serve your clients fast and don't delay the orders.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chậm trễ. Tardy. sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison. giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily. có lệnh là ...
Xem chi tiết »
Sự chậm trễ ... Chậm trễ là thói quen trễ nải hoặc trì hoãn đến đích. ... Trễ là một hình thức hành vi sai trái có thể bị trừng phạt một cách chính thức ở nhiều nơi ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin lỗi về sự chậm trễ" into English. Human translations with examples: apologize?, sorry i'm late, sorry i'm late, ...
Xem chi tiết »
chậm trễ = late; tardy; behindhand Sự liên lạc chậm trễ Tardy liaison Giải quyết công việc chậm trễ To settle business tardily Chậm trễ trong công việc To ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · late; tardy; behindhand · Tardy liaison · To settle business tardily · To get behindhand in one's work · We must leave without further delay.
Xem chi tiết »
Meaning of word chậm trễ in Vietnamese - English @chậm trễ - Tardy =sự liên lạc chậm trễ+tardy liaison =giải quyết công việc chậm trễ+to settle business ...
Xem chi tiết »
The word chậm trễ in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese ...
Xem chi tiết »
"Sự chậm trễ này là không thể tránh khỏi." câu này dịch sang tiếng anh:This delay was unavoidable. Answered 3 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
delay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... làm chậm trễ ... Xem định nghĩa của delay trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
chậm trễ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:delay Ví dụ: □ chúng tôi lấy làm tiếc về sự giao hàng chậm trễ cho quí ông. we very much regret the.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chậm Trễ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm trễ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu