"chậm trễ" English translation - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chậm-trễ
Xem chi tiết »
backward · delay · lag.
Xem chi tiết »
lateness · arrearage · delay.
Xem chi tiết »
chậm trễ = late; tardy; behindhand Sự liên lạc chậm trễ Tardy liaison Giải quyết công việc chậm trễ To settle business tardily Chậm trễ trong công việc To ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự chậm trễ" trong tiếng Anh ; trễ tính từ · late ; chậm tính từ · slow ; sự danh từ · engagement ; làm chậm trễ động từ · delay ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cho sự chậm trễ trong một câu và bản dịch của họ ; Tôi xin lỗi cho sự chậm trễ nhưng tôi đã vô cùng bận rộn. ; Sorry about the delay but I have ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đừng chậm trễ trong một câu và bản dịch của họ ; Rồi anh mở cửa trốn ngay đi đừng chậm trễ.”. ; Then open the door and flee and do not delay.".
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chậm trễ. Tardy. sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison. giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily.
Xem chi tiết »
The word chậm trễ in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese ...
Xem chi tiết »
xin lỗi vì chậm trễ. English. i'm very sorry for the late delivery. Last Update ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · late; tardy; behindhand · Tardy liaison · To settle business tardily · To get behindhand in one's work · We must leave without further delay.
Xem chi tiết »
Chậm trễ là thói quen trễ nải hoặc trì hoãn đến đích. Trễ là một hình thức hành vi sai trái có thể bị trừng phạt một cách chính thức ở nhiều nơi, ...
Xem chi tiết »
Phát âm sự chậm trễ · trách nhiệm đối với sự chậm trễ: liability for delay · sự chậm trễ trong: inside lag · sự chậm trễ thời gian: time lag · sự chậm trễ thời gian ...
Xem chi tiết »
delay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... làm chậm trễ ... Xem định nghĩa của delay trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Xin lỗi vì sự chậm trễ tiếng anh · 1. Sorry. · 2. I'm sorry/so sorry · 3. Sorry for your loss. · 4. Sorry to hear that. · 5. I apologise. · 7. Sorry I have no choice.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chậm Trễ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm trễ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu