"chạm" in English ; chạm {adj.} · slow ; chạm {vb} · carve ; thợ chạm {noun} · carver ; chạm mặt {vb} · face ; chạm đất {vb} · run aground.
Xem chi tiết »
Một lý do là vì đôi khi lời so sánh đó chạm ngay điểm yếu của bạn. One reason comparisons hurt is that sometimes they hit close to home. FVDP Vietnamese-English ...
Xem chi tiết »
Có những bộ lạc có việc chào nhau là chạm lưỡi nhau;. There are tribes who salute each other by touching each other's tongues;.
Xem chi tiết »
MỘT CHẠM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; the one-touch. một chạm ; single touch · một chạm ; the one touch. một chạm ; one click · one click ...
Xem chi tiết »
touch ý nghĩa, định nghĩa, touch là gì: 1. to put your hand or another part of your body lightly onto and off something or someone: 2. (of…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chạm · chạm cữ · chạm cốc · chạm mây · chạm mặt · chạm ngõ · chạm nhẹ · chạm nọc ...
Xem chi tiết »
December 18 – Sir John Alcock is killed in a crash at Rouen, France. WikiMatrix. Thiên hà mới do vụ va chạm tạo ra được đặt biệt danh là Milkomeda hay ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ va chạm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @va chạm [va chạm] - to collide - collision; impact; clash; shock.
Xem chi tiết »
9 Mar 2021 · I am a teacher. /aɪ æm ə ˈtiːʧə /. Hai câu ví dụ trên đều có cùng ý nghĩa nhưng ở câu tiếng Việt mỗi từ là một âm tiết tách rời, cả danh từ ...
Xem chi tiết »
17 Mar 2021 · 1. Touch Wood. Cụm từ "touch wood" được dùng mỗi khi muốn tránh những điều không may mắn xảy ra, tương tự "phỉ phui" hay "trộm vía" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
30 May 2019 · “Săn đầu người” vốn là dịch từ “headhunt” trong tiếng Anh, ... Điều đó dường như chẳng có ý nghĩa gì vì tiếng Nga hay tiếng Ukraina đâu phải ...
Xem chi tiết »
Đụng chạm đến quyền lợi của ai: To harm someone's interesrs · Đụng chạm đến tình cảm của ai: To harm someone's feeling · Đụng chạm lòng tự ái của bạn: To touch ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · to collide · collision; impact; clash; shock · It can break at the slightest impact · Frontal/rear/side impact.
Xem chi tiết »
Sánh kịp, bằng, tày. nobody can touch him in causticity — không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay. (Hàng hải) Cặp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chạm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chạm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu