vùng đất thấp và rộng bỏ hoang, thường bị ngập nước , khâu từng mũi qua nhiều lớp để làm cho chắc ,
Xem chi tiết »
Cũ May, khâu nhiều lớp. Đông hiềm quá lạnh chằm mền kép,. Hạ lệ mồ hôi kết áo đơn (Quốc âm thi tập): Chằm nón.
Xem chi tiết »
chằm chằm trgt. ... Nhìn chằm chằm vào cái đồn nhỏ xíu trên sa bàn (Nguyễn Đình Thi) ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
- 1 dt. Đầm: Triệu Quang Phục đóng quân ở chằm Dạ Trạch. - 2 đgt. cũ May, khâu nhiều lớp: Đông hiềm quá lạnh chằm mền ...
Xem chi tiết »
Chằm là gì: Danh từ: vùng đất thấp và rộng bỏ hoang, thường bị ngập nước, Động từ: khâu từng mũi qua nhiều lớp để làm cho chắc, chằm dạ trạch, chân...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; chằm, Khâu bằng dây lạt: Chằm nón, chằm buồm v.v. ; chằm, Chỗ rộng, sâu, có nước, bỏ hoang: Triệu Quang-Phục đóng quân ở chằm Dạ- ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; chằm khíu, đt. (đệm): Vá-víu, vá cho lành cách sơ-sài: Mặc áo quần chằm-khíu cả. ; Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chằm trong Từ điển Tiếng Việt chằm [chằm] động từ. To run with big thread; sew (on/to), sew together chằm áo tơi to run a raincoat with big ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chằm trong Tiếng Việt. chằm có nghĩa là: - 1 dt. Đầm: Triệu Quang Phục đóng quân ở chằm Dạ Trạch.. - 2 đgt. cũ May ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Xem chi tiết »
3 Aug 2022 · Ý nghĩa của stare – Từ điển Người học. stare. verb [ I ] ... trong tiếng Việt. nhìn chằm chằm, sự, cái nhìn chằm chằm…
Xem chi tiết »
She wears a steel breastplate that accentuates the shape of her bosom and is easily angered by those who stare at it. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
11 Mar 2021 · Nếu thuộc Gen Z, chằm Zn nên nằm trong từ điển của bạn. ... Chằm Zn là gì mà Gen Z thuộc lòng? ... Series giải thích những từ tiếng Việt đang thịnh ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "stare" thành Tiếng Việt: I stared her in the face.↔ Tôi đã nhìn chằm chằm vào mặt cô ta.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chằm Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề chằm từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu