Chameleon | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
chameleon
noun /kəˈmiːliən/ Add to word list Add to word list ● a small lizard which is able to change colour/color. tắc kè hoa(Bản dịch của chameleon từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của chameleon
chameleon The position of an image on the retina is the primary means by which chameleons judge distance. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Bird species include eagles, owls and buzzards and reptiles include rattlesnakes and chameleons. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Color change in chameleons has functions in social signaling and in reactions to temperature and other conditions, as well as in camouflage. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Like all chameleons, veiled chameleons prefer to drink water in drops on leaves. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She can blend into her surroundings and turn invisible, although in reality, that is a popular misconception about chameleons. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Female veiled chameleons can produce up to three clutches of eggs a year, beginning as early as four to six months of age. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They hatch into juvenile chameleons which may take six months to a year to become mature. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In chameleons, the tongue contracts against a tapered hyoid bone, eventually slipping off and projecting forward at very high speed. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của chameleon
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 動物, 變色龍,變色蜥蜴, 人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 动物, 变色龙,变色蜥蜴, 人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha camaleón, camaleón [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha camaleão, camaleão [masculine]… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian caméléon [masculine], caméléon… Xem thêm カメレオン… Xem thêm bukalemun… Xem thêm kameleon… Xem thêm chameleon… Xem thêm kamæleon… Xem thêm bunglon… Xem thêm สัตว์จำพวกกิ้งก่า… Xem thêm kameleon… Xem thêm kameleont… Xem thêm sesumpah… Xem thêm das Chamäleon… Xem thêm kameleon [masculine], kameleon… Xem thêm хамелеон… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của chameleon là gì? Xem định nghĩa của chameleon trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
challenging chamber chamber music chambermaid chameleon chamois chamomile champ champ at the bit {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add chameleon to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm chameleon vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tắc Kè Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tắc Kè Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TẮC KÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Tắc Kè Bằng Tiếng Anh - Gecko - Glosbe
-
Tắc Kè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tắc Kè Bằng Tiếng Anh
-
Tắc Kè Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'tắc Kè' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "tắc Kè" - Là Gì?
-
Tắc Kè Tiếng Anh Là Gì
-
Tắc Kè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Tắc Kè Tiếng Anh Là Gì
-
Con Tắc Kè Tiếng Anh đọc Là Gì
-
NHƯ TẮC KÈ HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CON TẮC KÈ HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tắc Kè Hoa Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Tắc Kè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Con Tắc Kè Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục