Chân Chất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chân chất" thành Tiếng Anh
countryfied là bản dịch của "chân chất" thành Tiếng Anh.
chân chất + Thêm bản dịch Thêm chân chấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
countryfied
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chân chất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chân chất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chân Chất Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chân Chất" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chân Chất - Từ điển Việt
-
Chân Chất Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chân Chất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Chân Chất" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
'chân Chất' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chân Chất' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chân Chất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Chân Chất Có ý Nghĩa Gì - Hường Liya
-
Chân Chất Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Chân Chất Là Gì, Chân Chất Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Chất Phác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vô Thường – Wikipedia Tiếng Việt