Chăn Chiếu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chăn_chiếu&oldid=1493363” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨan˧˧ ʨiəw˧˥ | ʨaŋ˧˥ ʨiə̰w˩˧ | ʨaŋ˧˧ ʨiəw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨan˧˥ ʨiəw˩˩ | ʨan˧˥˧ ʨiə̰w˩˧ | ||
Danh từ
chăn chiếu
- là đồ vật dùng để nằm lên và để giữ ấm
Đồng nghĩa
Dịch
- tiếng Anh: blanket
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Chăn Chiếu
-
Combo Chăn Chiếu Tencel Giá Tốt Tháng 8, 2022 | Mua Ngay - Shopee
-
Combo Chăn + Chiếu đơn Ngủ Văn Phòng | Shopee Việt Nam
-
Từ điển Tiếng Việt "chăn Chiếu" - Là Gì?
-
Nơi Bán Chăn Chiếu Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
CHĂN CHIẾU - Translation In English
-
Từ Điển - Từ Chăn Chiếu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chăn Chiếu - Ualarogo
-
Chăn, Chiếu, Màn - Shop Bé Bụ Bẫm
-
Chăn Chiếu Nhật Bản - Home | Facebook
-
Chăn Ga Gối đệm Nhật Bản NEKIO - Chăn Ga Gối đệm Nhật Bản ...
-
CHĂN, ĐỆM , GỐI, MÀN, CHIẾU - SSS MomCare
-
Chăn Chiếu On Instagram • Photos And Videos
-
Chăn Chiếu - NAVER Từ điển Hàn-Việt