Chân Chính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chân chính
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chân chính tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chân chính trong tiếng Trung và cách phát âm chân chính tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chân chính tiếng Trung nghĩa là gì.
chân chính (phát âm có thể chưa chuẩn)
地道; 正宗 《真正的; 纯粹。》真正 (phát âm có thể chưa chuẩn) 地道; 正宗 《真正的; 纯粹。》真正 《实质跟名义完全相符。》quần chúng chính là anh hùng chân chính. 群众是真正的英雄。名副其实 《名称或名声与实际相符合。也说名符其实。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chân chính hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chẳng lẽ không phải tiếng Trung là gì?
- việc nhiều tiếng Trung là gì?
- giấy in bản đồ tiếng Trung là gì?
- ăn cá bỏ lờ tiếng Trung là gì?
- tuyến mồ hôi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chân chính trong tiếng Trung
地道; 正宗 《真正的; 纯粹。》真正 《实质跟名义完全相符。》quần chúng chính là anh hùng chân chính. 群众是真正的英雄。名副其实 《名称或名声与实际相符合。也说名符其实。》
Đây là cách dùng chân chính tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chân chính tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 地道; 正宗 《真正的; 纯粹。》真正 《实质跟名义完全相符。》quần chúng chính là anh hùng chân chính. 群众是真正的英雄。名副其实 《名称或名声与实际相符合。也说名符其实。》Từ điển Việt Trung
- âu thuyền di động tiếng Trung là gì?
- ngồng tiếng Trung là gì?
- bảng tín hiệu chạy chậm tiếng Trung là gì?
- đến tận nơi xem xét tiếng Trung là gì?
- lãi to tiếng Trung là gì?
- chui vào tiếng Trung là gì?
- pháo nổ hai lần tiếng Trung là gì?
- lạ tai tiếng Trung là gì?
- cách ăn ở tiếng Trung là gì?
- ngồi xuống đất tiếng Trung là gì?
- á tiếng Trung là gì?
- thuốc nhuộm màu xanh biếc tiếng Trung là gì?
- có tài đức tiếng Trung là gì?
- inh tiếng Trung là gì?
- lấy về tiếng Trung là gì?
- gần hơn tiếng Trung là gì?
- đệm cói tiếng Trung là gì?
- công thương tiếng Trung là gì?
- tính trời tiếng Trung là gì?
- bảnh khảnh tiếng Trung là gì?
- tà nịnh tiếng Trung là gì?
- khai trương tiếng Trung là gì?
- phân lực tiếng Trung là gì?
- cải dưa cải muối dưa tiếng Trung là gì?
- phạm giới tiếng Trung là gì?
- họ Triều tiếng Trung là gì?
- thuyết minh tiếng Trung là gì?
- tâm hồn cao thượng tiếng Trung là gì?
- oa chủ tiếng Trung là gì?
- bác học tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chân Chính Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chân Chính" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chân Chính - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Thế Nào Là Chân, Thế Nào Là Chính, Chân Chính Rốt Cuộc Là Gì?
-
Chân Chính Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chân Chính Là Gì? 3 Biểu Hiện Của Một Tình Yêu Chân Chính
-
Nghĩa Của Từ Chân Chính Là Gì, Quan Niệm Về Tình ... - Ucancook
-
Nghĩa Của Từ Chân Chính Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Chân Chính Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chấn Chỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHÂN CHÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chân Chính' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tình Bạn Chân Chính Là Gì? - Mosia
-
Giáo Dục Chân Chính Không định Nghĩa Bằng Thành Tích - Zing
-
Hồ Chí Minh Với Xây Dựng Đảng Chân Chính Cách Mạng, Xây Dựng ...