bleakly · broodily · desolately. Missing: dịch | Must include: dịch
Xem chi tiết »
Examples of using Chán chường in a sentence and their translations ; Mà còn vì buồn bã bất mãn chán chường hay khó chịu. ; But rather sadness discontent boredom ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chán chường. * ttừ,đtừ. (to be) embittered, (to be) weary; be tired of (person). tâm trạng chán chường an embittered heart.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chán chường" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
[chán chường] ; tính từ & động từ ; (To be) embittered, (to be) weary; be tired of (person).
Xem chi tiết »
chán nản {tính từ} ; blue · (từ khác: buồn, chán, thất vọng, xanh, xanh lam, màu xanh nước biển) ; dejected · (từ khác: buồn nản, thất vọng, chán ngán) ; depressed ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự chán nản" trong tiếng Anh. sự chán nản {danh}. EN. volume_up · collapse · depression. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; chán chường. * adj & verb - (To be) embittered, (to be) weary =tâm trạng chán chường+an embittered heart =chán ...
Xem chi tiết »
7 Jul 2020 · Chán đời tiếng Anh là world-weary, phiên âm là ˈwɜːldwɪəri, là cảm giác nảy sinh khi làm đi làm lại một công việc, gặp mãi một số người, ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2020 · Có người khổ sở vì cảnh lặp đi lặp lại, không gian và cuộc sống chán chường, trong khi một số khác lại dễ dàng tận hưởng bất cứ thứ gì dù có ...
Xem chi tiết »
19 Oct 2017 · Angry = tức giận. She was angry with her boss for criticising her work. · Annoyed = bực mình. She was annoyed by his comments. · Appalled = rất ...
Xem chi tiết »
"chán" in English ; chán {adj.} · blue ; chán {vb} · get fed up ; chán nản {vb} · mope ; nhàm chán {noun} · uninteresting ; nhàm chán {adj.} · boring.
Xem chi tiết »
Chán nản có tên tiếng Anh là Boredom, là một cảm giác thường gặp trong cuộc sống. Khi bạn cảm thấy bất mãn một hoạt động nào đó hoặc cảm thấy buồn chán và ...
Xem chi tiết »
Chán nản tiếng Anh là gì ; 1. Dull /dʌl/: buồn tẻ, chán nản · Ví dụ: Monday is dull! -Thứ hai thật tẻ nhạt! 2. Tedious /ˈtiː.di.əs/: chán ngắt, tẻ ngắt ; 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chán Chường Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chán chường dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu