Chặn Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chặn cửa
* dtừ
holdback
- chặn
- chặn bắt
- chặn cửa
- chặn hậu
- chặn lại
- chặn tay
- chặn xét
- chặn đầu
- chặn bóng
- chặn cướp
- chặn giấy
- chặn họng
- chặn đứng
- chặn dường
- chặn tiếng
- chặn tránh
- chặn trước
- chặn đường
- chặn tay lại
- chặn đứng lại
- chặn trái phép
- chặn ở đốc kiếm
- chặn bằng túi cát
- chặn không cho ra
- chặn đứng ăn cướp
- chặn bóng bằng gậy
- chặn không cho vào
- chặn xe cộ để cướp
- chặn lại để ăn cướp
- chặn bằng chướng ngại vật
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn lại không cho phát triển
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chèn Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 11 Chèn Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
CHÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cái Chặn Cửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Chèn ô Cửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chèn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Chèn ô Cửa" - Là Gì? - Từ điển Anh Việt. English ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2) - English4u
-
Cái Chặn Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
22 Từ Vựng Về Cửa Hàng - Langmaster
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)