Chán đời - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]chán (“to be tired of, to be disgusted with”) + đời (“life, existence”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːn˧˦ ʔɗəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˦˧˥ ʔɗəːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [caːŋ˦˥ ʔɗəːj˨˩]
Verb
[edit]chán đời • (𢥇𠁀)
- (intransitive) to be tired of living; melancholy; world-weary
See also
[edit]- chán nản; ngã lòng; thất vọng
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese intransitive verbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chán đời
-
10 Dấu Hiệu Chứng Tỏ Bạn đang "chán đời Muốn Chết" - Hello Bacsi
-
Sau Thời Gian Chán đời, Tôi Quyết để 'đời Chán Mình' - VnExpress
-
Chán Đời Remix - CHÂU VIỆT CƯỜNG [Official Audio] - YouTube
-
Chán đời để Sống - Tâm Lý Học Tội Phạm
-
Chán đời để Sống - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Chán Đời - Phúc Vlog - Zing MP3
-
Chán đời - Windear - Zing MP3
-
Bài Viết Này Dành Riêng Cho Những Ai đã Và đang Cảm Thấy Chán đời
-
Làm Gì Khi Cảm Thấy Chán đời? | MENBACK
-
Khi Chán đời Bạn Nên Làm Gì? - Mẹo Vặt
-
Chán Đời - Châu Việt Cường
-
Chán Đời Ca - Single By Tuong Minh On Apple Music
-
Những Câu Stt Chán đời, Tuyệt Vọng Nhất Khi Cuộc Sống Bế Tắc