Phép tịnh tiến chân ga thành Tiếng Anh là: accelerator (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có chân ga chứa ít nhất 50 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Các bộ phận điều khiển xe ; accelerator, chân ga ; brake pedal, chân ga ; clutch pedal, chân côn ; fuel gauge, đồng hồ đo nhiên liệu ; gear stick, cần số.
Xem chi tiết »
24 Jan 2017 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe. - Accelerator: chân ga. - Brake pedal: chân ga. - Clutch pedal: chân côn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bàn đạp ga" trong tiếng Anh · volume_up · accelerator · gas pedal.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi ga, chân ga ô tô tiếng anh là gì? Em cảm ơn nha. Written by Lua 5 years ago. Asked ... Missing: xe | Must include: xe
Xem chi tiết »
27 Nov 2019 · Xem ngay bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phân xe ô tô nhé. ... Brake /breɪk/: phanh; Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga ...
Xem chi tiết »
Trong bài học này chúng ta sẽ học từ vựng về ô tô con. ... Từ vựng tiếng Anh ... chân ga. license plate. /ˈlaɪ.səns pleɪt/. biển số. brake light.
Xem chi tiết »
12 Apr 2021 · Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô; 5. Các cách học thuộc từ vựng về ô tô ... 23, Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/, chân ga.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về những bộ phận của ô tô ... thành phần của ô tô đang reviews về tên những thành phần vào xe hơi bởi tiếng Anh. ... Brake pedal: chân ga.
Xem chi tiết »
23 Mar 2019 · Transmission Output Speed Sensor: Cảm biến tốc độ đầu ra của hộp số. Accelerator Pedal Position Sensor: Cảm biến vị trí bàn đạp ga. EGR Pressure ...
Xem chi tiết »
CHÂN GA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · accelerator pedal · foot off the accelerator · foot off the gas. Missing: ô tô
Xem chi tiết »
18 Aug 2020 · accelerator: tay ga ; brake pedal: chân số ; clutch pedal: chân côn ; fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu ; gear stick: cần số.
Xem chi tiết »
16 Feb 2019 · Tiếng Anh chuyên ngành ô tô phần bảng điều khiển Kết thúc kỳ nghỉ lễ ... xế; Brake: Bàn đạp phanh; Accelerator/Gas pedal: Bàn đạp chân ga ...
Xem chi tiết »
Front tyre, Bánh trước ; Rim, Vành bánh xe ; Brake lever/ Hand Brake, Tay phanh/phanh tay ; Brake Pedal, Phanh chân ; Chain, Xích xe.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chân Ga Xe ô Tô Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chân ga xe ô tô tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu