Chăn nuôi gia cầm từ tiếng anh đó là: Poultry farming. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Đến từ làng Pavlovo trong số những người chăn nuôi gia cầm không được coi là giống không phổ biến. Coming from the village of Pavlovo among poultry farmers are ...
Xem chi tiết »
Chăn nuôi trong tiếng anh thường được gọi là Breed. Đây là một ngành quan trọng trong nông nghiệp nhằm nuôi lớn động vật, vật nuôi phục vụ quá trình sản xuất ra ...
Xem chi tiết »
Ông cho biết ông sẽ cố chăn nuôi nhiều gia súc và phục hồi lại cuộc sống . He says he will try to breed more cattle and rebuild his life . GlosbeMT_RnD. Less ...
Xem chi tiết »
9 Jun 2020 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ...
Xem chi tiết »
Ngành chăn nuôi (animal husbandry) và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan. Công ty CP dịch thuật Miền Trung - ...
Xem chi tiết »
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed. Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
4 Nov 2021 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. ... Ngành chnạp năng lượng nuôi là 1 trong những ngành đặc biệt của nông nghiệp trồng trọt tiến bộ, ...
Xem chi tiết »
#Animal husbandry la gì; #Animal Husbandry; #Livestock industry; #Trồng trọt, chăn nuôi tiếng Anh la gì; ...
Xem chi tiết »
Cock: gà trống. Cow: bò. Donkey: con lừa. Duck: vịt. Ewe: cừu cái. Foal: ngựa con. Goat: dê.
Xem chi tiết »
"gia cầm" in English. gia cầm {noun}. EN. volume_up · fowl. gia cầm được nuôi {noun}. EN. volume_up · poultry. gia cầm nuôi lấy thịt {noun}.
Xem chi tiết »
(herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc · barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc · corral /kəˈrɑːl/: bãi quây súc vật · cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: cậu bé chăn bò ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, nhóm ngành chăn nuôi (farming) bao gồm các hoạt động như chăn nuôi gia cầm (poultry farming) và chăn nuôi gia súc (cattle farming, ...
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (129) Buffalo: con trâu · Bull: bò đực · Bullock: bò đực con · Calf: bê · Chicken: gà con · Cock: gà trống · Cow: bò · Donkey: con lừa ...
Xem chi tiết »
13 May 2021 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia cầm gia súc sẽ cần thiết cho những bạn làm trong ngành nông nghiệp và một số người tìm hiểu về nó Cách học từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chăn Nuôi Gia Cầm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăn nuôi gia cầm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu