Chăn nuôi gia súc là thành phần quan trọng thứ hai của sản xuất nông nghiệp. ; Animal husbandry constitutes the second most important component of agricultural ...
Xem chi tiết »
Chăn nuôi trong tiếng anh thường được gọi là Breed. Đây là một ngành quan trọng trong nông nghiệp nhằm nuôi lớn động vật, vật nuôi phục vụ quá trình sản xuất ra ...
Xem chi tiết »
Ông cho biết ông sẽ cố chăn nuôi nhiều gia súc và phục hồi lại cuộc sống . He says he will try to breed more cattle and rebuild his life . GlosbeMT_RnD. Less ...
Xem chi tiết »
Ngành chăn nuôi (animal husbandry) và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan. Công ty CP dịch thuật Miền Trung - ...
Xem chi tiết »
18 Dec 2019 · Từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc: · pasture /ˈpɑːs.tʃəʳ/: bãi chăn thả vật nuôi · farmer /ˈfɑː.məʳ/: người nông dân, chủ trang trại ...
Xem chi tiết »
(herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc · barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc · corral /kəˈrɑːl/: bãi quây súc vật · cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: cậu bé chăn bò ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, nhóm ngành chăn nuôi (farming) bao gồm các hoạt động như chăn nuôi gia cầm (poultry farming) và chăn nuôi gia súc (cattle farming, ...
Xem chi tiết »
9 Jun 2020 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gia súc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... sự hoảng loạn của bầy gia súc {noun} ... gia cầm nuôi lấy thịt noun.
Xem chi tiết »
Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là Stockman. Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là gì. Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là Growth rate. Như vậy Thời Sự đã tổng hợp cho ...
Xem chi tiết »
4 Nov 2021 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. ... Ngành chnạp năng lượng nuôi là 1 trong những ngành đặc biệt của nông nghiệp trồng trọt tiến bộ, ...
Xem chi tiết »
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi ... #Chăn nuôi gia súc tiếng anh la gì; #Chăn nuôi gà ...
Xem chi tiết »
1 Chăn nuôi tiếng Anh là gì? 1.1 Từ vựng ngành chăn nuôi; 1.2 Các loại gia súc, gia cầm tiếng Anh; 1.3 Các vật ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (6) Pig farming: Chăn nuôi heo · Animal feed: Thức ăn chăn nuôi · Pig farm: Nông trại chăn nuôi · Barn/Shed: Nhà dùng để chăn nuôi · Piglet: Heo con · Sow: Heo nái · Wild ...
Xem chi tiết »
3 Jun 2022 · Từ vựng tiếng anh chăm ngành Chăn nuôi ; 32. Thức ăn chăn nuôi. Animal feed ; 33. Heo tương đương để cung cấp ra heo con. Breeding stock ; 34. Heo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăn nuôi gia súc gia cầm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu