Chăn nuôi trong tiếng anh thường được gọi là Breed. Đây là một ngành quan trọng trong nông nghiệp nhằm nuôi lớn động vật, vật nuôi phục vụ quá trình sản xuất ra ...
Xem chi tiết »
Ông cho biết ông sẽ cố chăn nuôi nhiều gia súc và phục hồi lại cuộc sống . He says he will try to breed more cattle and rebuild his life . GlosbeMT_RnD. Less ...
Xem chi tiết »
cowman {noun} [Amer.] trại chăn nuôi (also: người chăn bò) ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Trại chăn nuôi tiếng anh là Farm. Trại chăn nuôi trong tiếng Anh gọi là gì. Việc chăn nuôi tiếng anh là gì.
Xem chi tiết »
Ngành chăn nuôi (animal husbandry) và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan. Ngành chăn nuôi, nghề chăn... · Tên các loại gia súc gia cầm...
Xem chi tiết »
nuôi · nourish ; chăn · quilt · blanket ; ngành · branch · realm · phylum ; nghề chăn nuôi · animal husbandry ; người chăn nuôi · breeder.
Xem chi tiết »
CHĂN NUÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; animal husbandry. chăn nuôichăn nuôi gia súcgia súc ; animal breeding. chăn nuôichăn nuôi động vật ; animal feed.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (6) Pig farming: Chăn nuôi heo · Animal feed: Thức ăn chăn nuôi · Pig farm: Nông trại chăn nuôi · Barn/Shed: Nhà dùng để chăn nuôi · Piglet: Heo con · Sow: Heo nái · Wild ...
Xem chi tiết »
9 Jun 2020 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ...
Xem chi tiết »
4 Nov 2021 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. ... Ngành chnạp năng lượng nuôi là 1 trong những ngành đặc biệt của nông nghiệp trồng trọt tiến bộ, ...
Xem chi tiết »
(herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc · barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc · corral /kəˈrɑːl/: bãi quây súc vật · cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: cậu bé chăn bò ...
Xem chi tiết »
18 Dec 2019 · Từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc: · pasture /ˈpɑːs.tʃəʳ/: bãi chăn thả vật nuôi · farmer /ˈfɑː.məʳ/: người nông dân, chủ trang trại ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “thức ăn chăn nuôi” thường được dùng với cụm từ “Animal feed”. Thông thường, “Animal” ...
Xem chi tiết »
Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming Chăn nuôi nông ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăn nuôi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu