5 năm trước TIẾNG TRUNG BỒI ... Tôi là người Mĩ. Tên cô là gì? 美玲:我的名字叫杜美玲 ... (Ồ, chân tợ ma, nán quai nỉ tợ sua han uỷ sua tứa na mơ hảo ).
Xem chi tiết »
8 Oct 2017 · 2. 肏你妈 cào nǐ mā (trao nỉ ma): Nghĩa tương đương câu đmm trong tiếng Việt. trong đó “肏cào” có nghĩa là đ.m. ... 3. 他妈的 tā ma de (tha ma tợ): ...
Xem chi tiết »
21 Aug 2016 · Nó được sử dụng để chửi thề, không có đối tượng. 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma)“cào” nghĩa là “đ**” (f*), ...
Xem chi tiết »
1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (383) mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc. 152, 決定, juédìng (chuế ting): quyết định. 153, 見到, jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, ...
Xem chi tiết »
19 Dec 2021 · 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma)“cào” nghĩa là “đ**” (f*), “nǐ” có nghĩa là “bạn, mày, ấy”, “mā” thì nghĩa như trên. Câu này thì người ...
Xem chi tiết »
26 Oct 2020 · 2, 你妈的. nǐ mā de (nỉ ma tợ). Con mẹ mày ; 3, 肏你妈. cào nǐ mā (trao nỉ ma). Đmm ; 4, 傻屄. shǎ bī ( sả bi ). Ngu l*n ; 5, 二百五. Èr bǎi wǔ ( ơ ...
Xem chi tiết »
16 Oct 2017 · 我也是不得已的wǒ yěshì bùdéyǐ de – úa dể sư pu tứa ỷ tơ: Tôi cũng là bất đắc dĩ. 。。。 今天太倒霉了Jīntiān tài dǎoméile – chin thien thai tảo ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết những câu chửi bậy thường dùng trong tiếng Trung là gì không. Có thể bạn đã từng gặp ai đó nói cao ni ma (肏你妈 cào nǐ mā) hay tha ma tợ (他妈 ...
Xem chi tiết »
1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ ...
Xem chi tiết »
16 Dec 2018 · Trong câu trên“cào” nghĩa là “đ**” (f*), “nǐ” có nghĩa là “bạn, mày, ấy”, “mā” là mẹ. Câu này thì người Việt nào cũng biết rồi. Đây là từ chửi ...
Xem chi tiết »
14 Dec 2020 · 60. Zhè shì nǐ de ma? (chưa sư nỉ tợ ma?): Cái này của bạn hả?
Xem chi tiết »
50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung 1 他妈的. tā mā de ( tha ma tợ ). Con mẹ nó 2 你妈的. nǐ mā de (nỉ ma tợ). Con mẹ ...
Xem chi tiết »
“Ôm đùi” là tiếng lóng trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại dùng để chỉ việc dựa vào người có ưu thế (có tiền, có quyền chẳng hạn) để hưởng lợi. Nói nôm na thì “ ... Missing: tợ | Must include: tợ
Xem chi tiết »
13 Sept 2017 · Mả ma hu hụ. 48. 我愛你/Wǒ ài nǐ/ Anh yêu em . Ủa ai nỉ. 49. 这是你的嗎? Zhè shì nǐ de ma? Nó là của bạn à? . Trưa sư nỉ tợ ma ?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chân Tợ Ma Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chân tợ ma tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu