Chân Tóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chân tóc" thành Tiếng Anh
root là bản dịch của "chân tóc" thành Tiếng Anh.
chân tóc + Thêm bản dịch Thêm chân tócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
root
nounpart of a hair under the skin [..]
Nếu tóc bạn dài, tốt hơn là bạn đừng bắt đầu chải từ chân tóc.
If you have long hair, it is better initially not to brush through from the root to the end.
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chân tóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chân tóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chân Tơ Kẽ Tóc đặt Câu
-
Kẽ Tóc Chân Tơ
-
'kẽ Tóc Chân Tơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chân Tơ Kẽ Tóc
-
Chân Tơ Kẽ Tóc Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chân Tơ Kẽ Tóc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chân Tơ Kẽ Tóc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chân Tơ Kẽ Tóc Nghĩa Là Gì
-
Cặp đôi Từng 'hợp Nhau đến Chân Tơ Kẽ Tóc' Bỗng Chia Tay ... - Báo Mới
-
Cặp Đôi Từng 'Hợp Nhau Đến Chân Tơ Kẽ Tóc' Bỗng Chia Tay Vì ...
-
Lộ “chân Tơ Kẽ Tóc” Ngành Mỹ Thuật đa Phương Tiện - Kenh14
-
Cặp đôi Từng 'hợp Nhau đến Chân Tơ Kẽ Tóc' Bỗng Chia Tay ... - Gia đình
-
[E-Magazine] - Có Những điều đặc Biệt ở Pù Luông - Báo Thanh Hóa
-
Bài Văn Hài Hước,Tan Chảy Trước Bài Văn Tả Mẹ ′có Vẻ đẹp Trác Tuyệt