chance - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chance
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · chance noun (OPPORTUNITY) · chanceI didn't get a chance to say goodbye. · opportunityEveryone will get the opportunity to comment. · breakHer big ... Missing: nghĩa anh
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · I may be too late, but I'll just have to chance it. ... I chanced to see him last week. Missing: nghĩa anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chance" trong tiếng Việt · tình cờ · ngẫu nhiên.
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự may rủi, sự tình cờ · Sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể · Cơ hội · Số phận.
Xem chi tiết »
2. Often chances The likelihood of something happening; possibility or probability: Chances are good that you will win. Is there any chance of rain? 3.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. chance. /tʃɑ:ns/. * danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên. sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể.
Xem chi tiết »
“Cơ hội tiếng Anh là gì?”, với Opportunity và Chance thì đều diễn đạt ngữ nghĩa là “cơ hội” ...
Xem chi tiết »
the chances are against such an attempt có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công. he has a chance of winning the prize anh ta có thể đoạt giải.
Xem chi tiết »
“Chance” là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là cơ hội, cơ may, sự tình cờ. Ví dụ: Mike had his chance to solve it on his own. (Mike đã có ...
Xem chi tiết »
Phát âm chances · sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances are against such an attempt: có ...
Xem chi tiết »
Chance và Opportunity đều có nghĩa là "cơ hội" nhưng trong Tiếng Anh chúng có cách dùng rất khác nhau. Cách dùng Chance và Opportunity: Have a chance of ...
Xem chi tiết »
Did you bring the dagger with you, by any chance? Bà có tình cờ mang theo con dao tới đây không? GlosbeMT_RnD. Less frequent translations
Xem chi tiết »
13 Jul 2021 · “In with a chance” -> nghĩa là đang có cơ hội tốt/khả năng cao để hoàn thành công việc. ... Want to be in with a chance of winning a 50-inch ...
Xem chi tiết »
Rating 2.4 (322) 8 Aug 2022 · Được sử dụng với nghĩa: may rủi, vận. (Ví dụ: He took his chance and placed all his money on red but it was black that won.) Dùng khi muốn nói ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chance Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chance nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu