CHẶNG ĐƯỜNG DÀI ĐỂ LÀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHẶNG ĐƯỜNG DÀI ĐỂ LÀM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chặng đường dài để làma long way to makingchặng đường dài để bù
Ví dụ về việc sử dụng Chặng đường dài để làm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chặngdanh từstagelegsectorroutewayđườngdanh từroadsugarwaylinestreetdàitrạng từlonglongerdàitính từlengthydàiđộng từextendedprolongedđểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forlàmđộng từdomakedoing chặng đường dài để đảm bảochặng đường dài để đi trước khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chặng đường dài để làm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Chặng đường Dài Tiếng Anh
-
Chặng đường Dài Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẶNG ĐƯỜNG DÀI ĐỂ ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Nhưng Còn Một Chặng đường Dài để đi." Tiếng Anh Là Gì?
-
"Đó Là Một Chặng đường Dài Từ đây." Tiếng Anh Là Gì?
-
đi Một Chặng đường Dài In English With Examples
-
Bạn Còn 1 Chặng đường Dài Phải In English With Examples
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đường Dài' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sẽ đi Một Chặng đường Dài: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ...
-
LAPO English - MỘT CHẶNG ĐƯỜNG DÀI ...
-
Một Chặng đường Dài Dịch
-
IBEST – KỶ NIỆM 9 NĂM MỘT CHẶNG ĐƯỜNG
-
5 Năm Một Chặng đường – Đại Hội Tổ Công đoàn Bộ Môn
-
Một Chặng đường Chúng Tôi đã đi Qua ... - Cô Lữ Thị Hải Yến