for instance {adv.} chẳng hạn như (also: chẳng hạn). Similar translations. Similar translations ...
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như, liệu ngươi, có cân nhắc lấy ta làm chồng trong buổi diễn tối mai không? Would you, for instance, consider marrying me during tomorrow night's ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chẳng hạn như khi in a sentence and their translations · Chẳng hạn như khi chăm sóc người nghèo và người bệnh luôn đặt người khác lên hàng đầu.
Xem chi tiết »
Examples of using Chẳng hạn như xem in a sentence and their translations ; [...] nói của mình để thực hiện một số tác vụ chẳng hạn như xem hồ sơ Twitter ; It's ...
Xem chi tiết »
chẳng hạn = for example; for instance; let us say; e.g.; like So với năm ngoái chẳng hạn , thì tiến bộ hơn nhiều Compared with last year for example, ...
Xem chi tiết »
chẳng hạn như kaya. English. kaya, for instance. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). chẳng hạn ... có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dị
Xem chi tiết »
Meaning of word chẳng hạn in Vietnamese - English @chẳng hạn - Namely, for example, for instance =so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn ...
Xem chi tiết »
The meaning of: chẳng hạn is Namely, for example, for instance so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiềucompared with last year for example, ...
Xem chi tiết »
siêu vi corona: …(novel coronavirus): "Siêu vi corona nơi người thì thường gây bệnh nhẹ, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường." Synonyms coronavirus: virus…
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (4) · Free · iOS 15 Jan 2021 · Tải về và sử dụng English-French Dictionary. trên iPhone, iPad, ... chẳng hạn như dựa trên các tính năng bạn sử dụng hoặc độ tuổi của bạn.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chẳng · chẳng ai · chẳng bõ · chẳng bù · chẳng có · chẳng cứ · chẳng dè · chẳng gì ...
Xem chi tiết »
“Cambridge English Qualifications giúp cải thiện tiếng Anh của trẻ em” ... Bạn sẽ nhận được tất cả thông tin cần thiết để bắt đầu, chẳng hạn như:.
Xem chi tiết »
... một trình độ hoặc danh hiệu tiếng Anh, chẳng hạn như “mới bắt đầu” hay “cao cấp”. ... Pearson GSE Converter: https://www.english.com/gsescoreconverter/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chẳng Hạn Như In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chẳng hạn như in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu