22 Feb 2016
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) [Ngữ pháp N3] ~ なんか:Ví dụ như/ chẳng hạn như …Đưa ra một số ví dụ (đây là cách nói trong hội thoại hàng ngày thay cho など)
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng chẳng hạn như tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Nhật. Hôm nay bạn đã học ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chẳng hạn như/ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẳng hạn ...
Xem chi tiết »
23 May 2017 · Bài 1:子供のくせに。。。 · A. あなたにとって。 · B. お化粧(けしょう)なんか…. · Phân biệt san và sama trong tiếng Nhật さん và さま(様). Bài 1:子供のくせに。 · A. あなたにとって。
Xem chi tiết »
例えば :chẳng hạn như, thí dụ, tỷ dụ, ví dụ .. Xem thêm các ví dụ về chẳng hạn như trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
23 Apr 2017 · お 似合 ( にあ ) いだと 思 ( おも ) いますよ。 - Khách: Tôi đang tìm một chiếc áo để mặc với bộ vest này. - Nhân viên: Cái này chẳng hạn thì thế ...
Xem chi tiết »
27 Dec 2019 · 2- Nanka なんか ... Dịch nghĩa: Ví dụ như… chẳng hạn như… cái gọi là… Những thứ như là... ... Ví dụ: 明日連絡することなんかはここに書いておいてね。
Xem chi tiết »
Có thể sử dụng [~なんて]. Nó mang ý nghĩa là: Ví dụ như, chẳng hạn như, những thứ như... ... Ví dụ: 1) ビールはハノイビールなんか好(す)きで、よく飲(の)んでい ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · “ぐ う か わ” (gū kawa) là một trong những từ của giới trẻ có nghĩa là “dễ thương”. “ぐ う か わ” (gū kawa) là chữ viết tắt tiếng Nhật của cụm ...
Xem chi tiết »
1 May 2022 · Do đó, tôi thường nói 私 わたし は 絵 え を 学校 がっこう で 書 か きます trong cuộc trò chuyện thực tế và nó dường như không hề quá xa lạ. Tuy ...
Xem chi tiết »
24 Sept 2021 · [Địa điểm] + へ có thể được sử dụng để thể hiện điểm đến của hoạt động và nếu bạn không hiểu cách nói lịch sự trong quá khứ, chẳng hạn như ...
Xem chi tiết »
30 Nov 2017 · 「もうたくさんだ」 có nghĩa là "đã đạt đến mức giới hạn rồi, nên nếu quá nữa là không còn chịu nổi", và thường sử dụng khi biểu lộ tình cảm mạnh ...
Xem chi tiết »
11 Sept 2018 · 2 あるのみだ (arunomida); 3 Các cách chỉ sự hạn định trong tiếng Nhật – cách 2 : 4 いがいに…ない (igaini…nai) ...
Xem chi tiết »
① Chẳng hạn. ② Này nọ/Cỡ như. Cách dùng ... (Người như tôi thì không thể làm được việc này đâu.) ... Youtube: Tiếng Nhật Nam Triều. Hotline: 0987 852 668.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chẳng Hạn Như Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề chẳng hạn như tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu