for instance {adv.} chẳng hạn như (also: chẳng hạn). Similar translations. Similar translations ...
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như, liệu ngươi, có cân nhắc lấy ta làm chồng trong buổi diễn tối mai không? Would you, for instance, consider marrying me during tomorrow night's ...
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như sự tiến bộ trong lĩnh vực y khoa. There is, for example, the progress that has been made in medical science. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chẳng hạn như khi in a sentence and their translations · Chẳng hạn như khi chăm sóc người nghèo và người bệnh luôn đặt người khác lên hàng đầu.
Xem chi tiết »
[...] · Help pathologists or different doctors to get cell products such as for instance by fine-needle aspiration(FNA) biopsies.
Xem chi tiết »
chẳng hạn = for example; for instance; let us say; e.g.; like So với năm ngoái chẳng hạn , thì tiến bộ hơn nhiều Compared with last year for example, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chẳng hạn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chẳng hạn - Namely, for example, for instance =so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chẳng · chẳng ai · chẳng bõ · chẳng bù · chẳng có · chẳng cứ · chẳng dè · chẳng gì ...
Xem chi tiết »
- trgt. Thí dụ như: Anh đi tắm biển, chẳng hạn ở Đồ-sơn hay Sầm-sơn.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chẳng hạn trong Từ điển Tiếng Việt chẳng hạn [chẳng hạn] for example; for instance; let us say; e.g.; like So với năm ngoái chẳng hạn ...
Xem chi tiết »
Collocation là những từ luôn đi kèm nhau để tạo thành cụm từ phù hợp và nghe tự nhiên hơn. Chẳng hạn như trong tiếng Việt, từ "mun" trong "mèo mun", "ô" trong " ...
Xem chi tiết »
Trên thực tế, thông tin nền không chỉ giới hạn trong thông tin về nơi chốn mà còn bao gồm rất nhiều những thứ khác, chẳng hạn như thời gian, cách thức, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ, từ cars (những chiếc ô tô) trong tiếng Anh là một danh từ được biến tố để chỉ số, cụ thể là để chỉ số nhiều; hình vị gốc car không bị ràng buộc vì nó có ...
Xem chi tiết »
Nếu như trong phim kinh dị, nhân vật phản diện đáng sợ nhất thường là những ... Chẳng hạn, một người nói tiếng Anh học tiếng Trung sẽ khó hơn rất nhiều so ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chẳng Hạn Như Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chẳng hạn như trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu