CHÀNG ỚT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHÀNG ỚT " in English? chàng ớtpepper boychàng ớt

Examples of using Chàng ớt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chàng Ớt?Pepper Boy?Này, Chàng Ớt.Hey, Pepper Boy.Gặp lại cậu sau, Chàng Ớt!See you later, Pepper Boy!Hee- Chul! Chàng Ớt!Hee-chul Pepper Boy!Chàng Ớt hay là cái gì khác.This Pepper Boy or whatever.Combinations with other parts of speechUsage with verbsớt cayenne ăn ớttrồng ớtUsage with nounsớt chuông tương ớtớt bột bột ớtớt ngọt ớt jalapeno MoreCuộc thi" Chàng Ớt".Pepper Boy Contest.Một số làng nữa sẽ tới để tham gia Chàng Ớt.Several towns come out for the Pepper Boy Contest.Anh ấy không thể tham gia Chàng Ớt được.He can't go to Pepper Boy.Thưa quý vị, chàng ớt mới của năm là… Choi Hee- Chul từ Yongkang!Ladies and gentlemen, this year's new Pepper Boy is CHOI Hee-chul from Yongkang Town!Anh phải tham dự Chàng Ớt.You have to enter the Pepper Boy Contest.Muốn tìm ra Chàng Ớt thực sự. Phải xem ớt được anh ta yêu quý đến mức nào?To be a true Pepper Boy, isn't it important asto how much he loves peppers?Từ thị trấn Yongyee, chàng ớt số 5, Sung Sang- Bae.From Yongyee Town, I'm Pepper Boy 5, SUNG Sang-bae.Vâng, vàthí sinh tiếp theo đến từ thị trấnYongyee chàng ớt số 5 Sung Sang- Bae.Yes, Next program From Yongyee Town, Pepper Boy 5, SUNG Sang-bae.Ông Sedley, ông Sedley?” chàng thanh niên lên tiếng yếu ớt gọi; Sedley hốt hoảng chạy đến ngay.Mr. Sedley, Mr. Sedley!” cried the boy faintly, and Jos came up almost frightened.Nhưng Abderis yếu ớt nên những con ngựa cái chống lại chàng ta, giết chết chàng và trốn thoát.But Abderis was weak and afraid, and so the horses turned on him, killed him, and escaped.Achilles cười nhạo, vì chàng là một chiến binh mạnh mẽ và có những bước chạy thần tốc, trong khi con rùa thì yếu ớt và chậm chạp.Achilles laughed at this, for of course he was a mighty warrior and swift of foot, whereas the Tortoise was heavy and slow.Anh nói thêm,“ Việc nhập ngũ của các anh chàng nổi tiếng luôn là chủ đề nhạy cảm, và cả 2 chàng ca sĩ này đều có ý muốn được quản thúc thường xuyên, tránh những chỉ trích rằng họ là những người nổi tiếng nhập ngũ yếu ớt..He continued to add,“The enlistment of male celebrities has always been a sensitive topic, and both singers are of the opinion to go the regular track and avoid the criticism that follows a shaky celebrity enlistment.Cô nàng sẽ thở cái mùi thối rữa này vào chàng trong năm mươi năm kế tiếp hay khoảng đó, chàng yếu ớt nghĩ, quá mất tinh thần để nhận ra chàng đã thô lỗ thế nào khi lôi kéo tiểu thư Tiernay và bỏ lại Dì nàng và những người khác theo sau.She would be breathing this putrescence at him for the next fifty years or so, he thought faintly, too dismayed to even realize how rude he was being by pulling Lady Tiernay about and leaving her aunt and the others to follow.Nhưng đây là điểm mấu chốt- không được liệt kê bất cứ điều gì bạn là( ví dụ:Tôi là một chàng trai tốt, tôi trung thực), thay vào đó chỉ có thể liệt kê những điều bạn làm( ví dụ: tôi vừa vô địch giải cờ vua quốc gia, tôi làm ớt ngon nhất Massachusetts).But here's the catch-- you're not allowed to list anything youare(i.e., I'm a nice guy, I'm honest), but instead can only list things that you do(i.e., I just won a national chess tournament, I make the best chili in Massachusetts).Display more examples Results: 19, Time: 0.019

Word-for-word translation

chàngnounguymanboydudechàngto himớtnounchillichiliscayenneớtchili peppershot peppers chàng rểchàng sẽ không bao giờ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chàng ớt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chàng ớt