CHÀNG THANH NIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÀNG THANH NIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schàng thanh niên
young man
chàng trai trẻngười thanh niênngười đàn ông trẻthanh niênngười đàn ông trẻ tuổichàng thanh niênngười trẻchàng trẻ tuổitrẻ ạthiếu niênyoung boy
cậu béchàng trai trẻbé traiđứa trẻtrẻ con traicậu nhócđứa bécậu trai trẻcậu thanh niêncòn béyoung men
chàng trai trẻngười thanh niênngười đàn ông trẻthanh niênngười đàn ông trẻ tuổichàng thanh niênngười trẻchàng trẻ tuổitrẻ ạthiếu niên
{-}
Phong cách/chủ đề:
YOUNG MAN: That has to be it.Có hai anh chàng thanh niên sống ở nhà.
I have two young adults living at home.Chàng thanh niên không hề che giấu.
The young'en are not hiding it.Hắn gật đầu, nói với chàng thanh niên.
His mouth he opened, he said to his young men.Có một chàng thanh niên tên là David.
There was a young man named David.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthanh niên thất nghiệp thanh niên tình nguyện thanh niên tham gia hardcore thiếu niênSử dụng với danh từthanh thiếu niênthanh niênthiếu niênthập niêntuổi thiếu niênbiên niên sử chàng thanh niênthâm niênnhóm thanh niênthập niên sau đó HơnChúng tôi không bắt được chàng thanh niên, vì anh.
They are not available for young guys because of you.Nó đã từng làmthay đổi cuộc đời của một chàng thanh niên.
It once changed the course of a young man's life.Anh ta luôn luôn là một chàng thanh niên rất nóng nảy.
He has always been an energetic young boy.Và nếuđang xem những thông tin này là một chàng thanh niên.
If you are still reading this you are a young man.Tim Lake là một anh chàng thanh niên từ Cornwall.
Tim Lake is a young man from Cornwall, England.Chàng thanh niên lên tiếng như muốn chấm dứt cuộc nói chuyện này.
The young lad wanted to end this conversation.Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn như chàng thanh niên kia.
However, not all are as lucky as this young man.Có một chàng thanh niên đứng giữa thị trấn và tuyên bố.
One day a young man was standing in the middle of the town proclaiming.Ayano Murasaki lớn bị bóp vúchâu á con điếm thích chàng thanh niên.
Ayano Murasaki big boobed Asian chick enjoys young guy.Một ngày kia, có hai chàng thanh niên ăn mặc gọn gàng đến cửa nhà tôi.
One evening, two neatly dressed young men came to my apartment.Một cảm động độcnhất trong Gioan là vai trò của chàng thanh niên trong phép lạ này.
One unique Johannine touch is the role of the young boy in this miracle story.Đã xảy ra chuyện gì với chàng thanh niên và nhóm thanh niên ở bến tàu?
What ever happened to that handsome young man on the left?Giống như chàng thanh niên Âu- Tinh, tôi cứ cầu nguyện:“ Xin cho con chậm lại, nhưng chưa phải là bây giờ!”.
Like the young Augustine, I was praying:“Slow me down, but not yet!”.Ðó là những lời thật khótin thốt ra từ miệng một chàng thanh niên mà giấc mơ trở thành ngôi sao bóng đá đã bị lịm tắt và chôn vùi trong chiếc xe lăn.
Those are incredible words from a young man whose dreams of football stardom lie dead and buried in an electric wheelchair.Sau bữa ăn, hai chàng thanh niên vào phòng làm việc của chủ nhân và viết một bức thư cho người đàn bà chưa quen biết ấy.
After dinner the two young men go into their host's study, and write a letter to the unknown fair one.Ngày xưa có một chàng thanh niên hồ nghi về sự hiện hữu của Thiên Chúa.
Once there was a young man who was having doubts about the existence of God.Đúng là chàng thanh niên George đã chặt hạ cây đó, nhưng anh ta nói sự thực với bố mình và người bố tự hào về anh ta.".
It is true that young George chopped down that tree, but he told his father the truth and his father was proud of him.".Ông cầm lấy tay chàng thanh niên và nói:“ Trước đây, tôi chỉ nghe Phúc âm.
He took the young man by the hand and said,“In the past I have only heard the gospel.Thế mà giờ đây, chàng thanh niên Giêsu này, người mà hết thảy họ đều biết, lại giảng như thể dân ngoại được Thiên Chúa ưu đãi.
And here was this young Jesus, whom they all knew, preaching as if the gentiles were specially favoured by God.Một cụ bà nhỏ bé đã nhờ chàng thanh niên da màu cao lớn dắt cụ về nhà vì bà sợ sẽ bị trượt ngã trên băng.
An elderly lady asked a young man to walk her home because she was scared of falling on the ice.Một ngày kia có một chàng thanh niên đứng giữa quảng trường và tuyên bố rằng anh ta có một trái tim đẹp nhất thành phố….
One day a young man stood in a town square proclaiming that he had the most beautiful heart in the whole valley.Khi khởi sự viết, như là một anh chàng thanh niên không tham vọng văn chương, tôi cảm thấy hạnh phúc làm điều này, với tiếng Pháp.
When I started writing as a young man, without any literary ambition, I felt happier doing it in French.Cơn trọng bệnh đã giúp chàng thanh niên Phanxicô nhận ra sự trống rỗng của một đời sống vui nhộn, khi còn là người lãnh đạo nhóm trẻ ở Assisi.
Serious illness brought the young Francis to see the emptiness of his frolicking life as leader of Assisi's youth.Cuốn sách kể về một chàng thanh niên có tên là Christopher MacCandless với cuộc hành trình xuyên quốc gia, với hai mốc thời gian kể đan xen nhau.
The book is about a young man named Christopher McCandless with a cross-country journey, with two timelines interwoven.Đối với Tào Kim Hải- chàng thanh niên tìm kiếm một nền giáo dục ưu việt ở nước ngoài thập niên 1920, bất cứ nơi nào ngoài Pháp đều là không tưởng.
For a young Tao Kim Hai seeking an elite education overseas during the 1920s, anywhere other than France was essentially unthinkable.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 407, Thời gian: 0.4502 ![]()
![]()
chàng tênchàng thanh niên này

Tiếng việt-Tiếng anh
chàng thanh niên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chàng thanh niên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chàng thanh niên nàythis young manTừng chữ dịch
chàngdanh từguymanboydudechàngto himthanhdanh từthanhbarrodradiothanhđộng từstickniêndanh từniênpeoplenienniêntính từannualyoung STừ đồng nghĩa của Chàng thanh niên
chàng trai trẻ người thanh niên người đàn ông trẻ người đàn ông trẻ tuổi người trẻ chàng trẻ tuổi young man trẻ ạ nhóc thiếu niên người thanh niên trẻ tuổi gã trai trẻTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chàng Thanh Niên
-
Anh Thanh Niên - HuyR | OFFICIAL MV - YouTube
-
Anh Thanh Niên - HuyR - NhacCuaTui
-
Chàng Trai - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
CHÀNG THANH NIÊN | Tin Tuc CẬP NHẬT , Chang Thanh Nien
-
Chàng Thanh Niên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chàng Thanh Niên
-
Tin Tức Mới Nhất Về:chàng Thanh Niên - AutoPro
-
Vị Thiền Sư Và Chàng Thanh Niên Phẫn Uất - Phật Giáo
-
Chàng Thanh Niên Có 15 Tỷ đồng Cùng 3 "yêu Sách" Trước Kết Hôn
-
Chàng Thanh Niên Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chàng Thanh Niên Uốn Mô Hình Mô Tô Bằng… Một Tay - Tiền Phong
-
Tag: Chàng Thanh Niên - Kenh14
-
Ví Tiền Của Chàng Thanh Niên ở đâu? - VnExpress