Changing - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈt͡ʃeɪnd͡ʒɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Động từ
changing
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của change.
Tính từ
[sửa]changing
- Hay thay đổi, hay biến đổi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “changing”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
- ganching
Tiếng Ra Glai Cát Gia
[sửa]Danh từ
changing
- Tai.
Tham khảo
- Lee, Earnest W. 1998. The contibution of Cat Gia Roglai to Chamic. In David Thomas (ed.), Papers in Southeast Asian Linguistics No. 15: Further Chamic Stud, 31-54. Canberra, Australia: Pacific Linguistics, the Australian National University. (A-89).
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Ra Glai Cát Gia
- Danh từ tiếng Ra Glai Cát Gia
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Change Phát âm
-
Change - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHANGE | Pronunciation In English By Cambridge Dictionary
-
CHANGING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Change - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Changes - Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn: Chain, Train, Change, Strange - YouTube
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Change - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'changed' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng CHANGE Trong Tiếng Anh
-
Change Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Changes Là Gì, Nghĩa Của Từ Changes | Từ điển Anh - Việt
-
CHANGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển