Chanh Tây - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] Vietnamese Wikipedia has an article on:chanh tâyWikipedia viPronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕajŋ̟˧˧ təj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛɲ˧˧ təj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [can˧˧ təj˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit](classifier cây, trái, quả) chanh tây
- lemon
See also
[edit]- chanh (lime)
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cây
- Vietnamese nouns classified by trái
- Vietnamese nouns classified by quả
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Fruits
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
- Requests for attention concerning Vietnamese
- attention lacking explanation
Từ khóa » Chanh Tây Hà Nội
-
Chanh Vàng Nam Phi - Hà Nội - Thực Phẩm Sạch Biggreen
-
Chanh Vàng Nam Phi
-
Chanh Vàng (Chanh Tây) - Tạo Hương Thơm 1KG | Shopee Việt Nam
-
Chanh Vàng ( LEMON)
-
Chanh Giấy VietGap Tươi Sạch, Mọng Nước. Tác Dụng Giảm Cân
-
Chanh Vàng Và [10+ Tác Dụng] Với Sức Khỏe Bạn Không Ngờ Tới
-
Hỏi Nơi Bán Chanh Tây ở Hà Nội - Webtretho
-
Chanh Vàng - Thực Phẩm Đồng Xanh Cung Cấp Giá Sỉ
-
Chanh Vàng Mỹ - Donavi
-
Chanh Vàng Mỹ 2 Trái - Beemart
-
Bán Cây Chanh Vàng Mỹ Tại Hà Nội
-
Giới Thiệu Về Cây Chanh Vàng Mỹ (chanh Tây) | Giongcaytrongkinhtecao