'''tʃa:nt'''/, (tôn giáo) thánh ca, Bài hát nhịp điệu đều đều, Giọng trầm bổng (như) hát, Hát, Cầu kinh; tụng kinh, noun,
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chant" trong tiếng Việt. volume_up. chant {danh}. VI. thánh ca · khúc hát · khúc ca. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Or we can chant and dance around naked with sticks. Hoặc hát đồng ca và khỏa thân múa cột. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm; intone, intonate, cantillate. The rabbi chanted a prayer · utter monotonously and repetitively and ...
Xem chi tiết »
Hát. Cầu kinh; tụng kinh. Thành ngữSửa đổi. to chant horses: (Từ lóng) ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của chant trong tiếng Anh ... to repeat or sing a word or phrase continuously: The crowd were chanting the team's name. Demonstrators chanted anti- ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · The monks were chanting their prayers. ... The crowd was chanting 'Down with the President!' ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; chant. * danh từ - (tôn giáo) thánh ca - bài hát nhịp điệu đều đều - giọng trầm bổng (như hát) * động từ - hát - cầu ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: chant nghĩa là (tôn giáo) thánh ca.
Xem chi tiết »
1. Music. a. A short, simple melody in which a number of syllables or words are sung on or intoned to the same note. b. A canticle or prayer sung or intoned in ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ chant tiếng Anh · Từ điển Anh Việt · Định nghĩa - Khái niệm · Thuật ngữ liên quan tới chant · Tóm lại nội dung ý nghĩa của chant trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chant là gì · 1. (tôn giáo) thánh ca · 2. bài hát nhịp điệu đều đều · 3. giọng trầm bổng (như hát).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chant - chant là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (tôn giáo) thánh ca 2. bài hát nhịp điệu đều đều 3. giọng trầm bổng (như hát)
Xem chi tiết »
chant /tʃɑ:nt/ · Phát âm · Ý nghĩa · danh từ · động từ.
Xem chi tiết »
Thánh ca. | Bài hát nhịp điệu đều đều. | Giọng trầm bổng (như hát). | Hát. | Cầu kinh; tụng kinh. Nguồn: vi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chant Dịch Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề chant dịch nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu