chant - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chant
Xem chi tiết »
'''tʃa:nt'''/, (tôn giáo) thánh ca, Bài hát nhịp điệu đều đều, Giọng trầm bổng (như) hát, Hát, Cầu kinh; tụng kinh, noun,
Xem chi tiết »
chant definition: 1. to repeat or sing a word or phrase continuously: 2. to sing a religious prayer or song to a…. Learn more. Chanted · Chanteuse · I - or - T · Chanterelle Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm; intone, intonate, cantillate. The rabbi chanted a prayer · utter monotonously and repetitively and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chant' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations. Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
chant /tʃɑ:nt/ nghĩa là: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ chant, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
A monotonous rhythmic call or shout, as of a slogan: the chant of the crowd at the rally. verb. chanted, chanting, chants. verb, transitive. 1. Music. To sing ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'chant' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
chant trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chant (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. chant. a repetitive song in which as many syllables as necessary are assigned to a single tone. recite with musical intonation ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: chant nghĩa là (tôn giáo) thánh ca.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chant - chant là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (tôn giáo) thánh ca 2. bài hát nhịp điệu đều đều 3. giọng trầm bổng (như hát)
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. (tôn giáo) thánh ca bài hát nhịp điệu đều đều giọng trầm bổng (như hát). động từ. hát cầu kinh; tụng kinh to chant horses
Xem chi tiết »
Các câu ví dụ: 1. Musically, the work is composed based on the improvisations that feature Vietnamese music and chant poems accompanied by the piano. Nghĩa của ...
Xem chi tiết »
chant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chant mình. 1. 1 2. chant. Thánh ca.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chant Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề chant nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu