Chảo Rán: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: chảo rán
Chảo là một loại chảo rán có đáy phẳng và các cạnh thấp thường nghiêng. Chảo thường được sử dụng để chiên, xào và áp chảo thực phẩm và chúng là một công cụ nấu ăn linh hoạt trong nhiều truyền thống ẩm thực. Chảo gang được biết đến với khả năng phân bổ và ...Read more
Definition, Meaning: skillet
A skillet is a type of frying pan with a flat bottom and low sides that are typically slanted. Skillets are commonly used for frying, sautéing, and searing foods, and they are a versatile cooking tool in many culinary traditions. Cast iron skillets are known ... Read more
Pronunciation: chảo rán
chảo ránPronunciation: skillet
skillet |ˈskɪlɪt|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images chảo rán
Translation into other languages
- deGerman Bratpfanne
- esSpanish sartén
- frFrench poêle à frire
- hiHindi तलने की कड़ाही
- itItalian padella
- kmKhmer ខ្ទះឆា
- loLao ແຊ່ຂົ້ວ
- msMalay Kuali
- ptPortuguese frigideira
- thThai กระทะ
Other translation options
frying pans | chảo rán |
pan dulce | chảo rán |
Phrase analysis: chảo rán
- chảo – pan
- một cái sộp trong chảo - a sop in the pan
- rán – snaked
Synonyms: chảo rán
Synonyms: skillet
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed thứ tư- 1unlockable
- 2kunama
- 3phase-shift
- 4Aquathlon
- 5mélange
Examples: chảo rán | |
---|---|
Một chiếc chảo đa năng kết hợp tốt nhất của cả chảo áp chảo và chảo rán có mặt dốc cao hơn, thường hơi cong. | A versatile pan that combines the best of both the sauté pan and the frying pan has higher, sloping sides that are often slightly curved. |
Chảo rán, chảo rán hoặc chảo là một loại chảo có đáy phẳng được sử dụng để chiên, rán và làm chín thực phẩm. | A frying pan, frypan, or skillet is a flat-bottomed pan used for frying, searing, and browning foods. |
Farl được làm bằng cách trải bột trên tráng hoặc chảo rán theo hình tròn thô. | A farl is made by spreading the dough on a girdle or frying pan in a rough circular shape. |
Từ paella có thể bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ paelle có nghĩa là chảo rán, từ đó bắt nguồn từ từ tiếng Latin patella có nghĩa là chảo. | The word paella may derive from the Old French word paelle for frying pan, which in turn comes from the Latin word patella for pan. |
Có những con thỏ đầy đặn đang đợi chảo rán. | There's plump rabbits waiting for the frying pan. |
Nhà bếp được sơn mài - tường, cửa sổ và trần nhà - với dầu mỡ từ chảo rán. | The kitchen was lacquered-walls, windows, and ceiling-with grease from the frying pans. |
Tom và Mary đã tạo ra một quả bom từ chảo rán và những chiếc đinh. | Tom and Mary made a bomb out of a frying pan and nails. |
Anh ấy đang nhảy ra khỏi chảo rán vào lửa. | He's jumping out of the frying pan into the fire. |
Nếu bạn cắt cuống hoa trước trong chảo rán, món sắp xếp của bạn sẽ tươi lâu hơn nhiều. | If you sear the stems of the flowers first in a frying pan, your arrangement will look fresh much longer. |
Tom chào tạm biệt rồi lên xe rời đi. | Tom said goodbye and then got into his car and left. |
Bạn được chào đón để đi cùng với chúng tôi, nếu bạn muốn. | You're welcome to ride along with us, if you want. |
Khi bạn nhìn thấy Popescus, hãy gửi lời chào từ chúng tôi. | When you see the Popescus, please say hello from us. |
Xin chào, tôi có thể nói chuyện với Mauro được không? "Vâng, ai đang gọi?" | Hello, can I speak with Mauro? "Yes, who's calling?" |
Bố của Bo có phòng giam Magneto chào đón, và Dyson có một cậu con trai kháu khỉnh, ngon lành, không kén chọn. | Bo's Daddy got the welcome Magneto cell, and Dyson has a hunky, yummy, hold-no-pecs son. |
Tôi cũng nhân cơ hội này để mở rộng sự chào đón nồng nhiệt của Indonesia và chúc mừng thành viên mới nhất của Tổ chức thế giới này - Thụy Sĩ. | Let me also take this opportunity to extend Indonesia's warm welcome and congratulations to the newest Member of this world Organization - Switzerland. |
Chào mừng bạn đến Đại lộ Danh vọng Hollywood mới được tạo ra ở Los Angeles, California. | Welcome to the newly created Hollywood Walk of Fame in Los Angeles, California. |
Chào buổi tối ', ông Stump! gia nhập lại chủ sở hữu của túp lều, vươn lên để nhận anh ta. Bước vào trong, và ngồi xuống! | Good evening', Mr Stump! rejoined the owner of the hut, rising to receive him. Step inside, and take a seat! |
Không, cảm ơn, nếu không có áo sơ mi trắng, tôi chắc chắn không được chào đón ở đó. | No thanks, without the white shirt I am surely not welcome there. |
“Chào buổi sáng, Zoyenka,” anh ta nói, một quý ông hoàn hảo. | 'Good morning, Zoyenka,' he said, the perfect gentleman. |
Thu thập đủ huy hiệu nước và chúng tôi sẽ chào đón bạn đến Câu lạc bộ bạch kim H-2. | Collect enough aqua badges, and we'll welcome you to the H-2-flow Platinum Club. |
Chào, Barbaleh, bạn có khỏe không? Không, Barbaleh không ổn ... | Hi, Barbaleh, how are you? No, Barbaleh's no good... |
Những con gà đang bay ra khỏi chảo. | The chickens are flying out of the pan. |
Trống lăn, lính canh chào, cỗ xe cũ kỹ phóng đi.вьетнамский | The drums rolled, the guards saluted, and the old carriage drove away. |
Nam diễn viên Star Trek và nhà văn Simon Pegg gửi lời chào đến Vulcan vào năm 2016. | Star Trek actor and writer Simon Pegg giving a Vulcan greeting in 2016. |
Bộ Ngoại giao Pháp treo cờ Mỹ, lần đầu tiên họ chào một người không phải là nguyên thủ quốc gia. | The French Foreign Office flew the American flag, the first time it had saluted someone who wasn't a head of state. |
Một đoạn hồi tưởng cho thấy dì Martha chào đón những người sống sót sau vụ tai nạn thuyền vào nhà mình. | A flashback shows Aunt Martha welcoming the survivor of the boat accident into her home. |
Bão tố trên bầu trời làm chao đảo vị thần trên cao. | Storm in the sky which wafts the god aloft. |
Fondazzjoni Wirt Artna cũng khôi phục một số công sự của người Malta, bao gồm cả Pin chào và Pin Rinella. | Fondazzjoni Wirt Artna also restored a number of Maltese fortifications, including the Saluting Battery and Rinella Battery. |
Hiến pháp bắn 21 phát súng chào mừng về phía Pháo đài Độc lập. | Constitution fires a 21-gun salute toward Fort Independence. |
Một ví dụ đặc biệt mở rộng về ngữ nghĩa trong NE là việc sử dụng nhiều cách chào khác nhau. | A particularly expansive example of semantics in NE is the use of a variety of greetings. |
Từ khóa » Chảo Rán In English
-
Chảo Rán In English - Glosbe Dictionary
-
What Is ""chảo Rán"" In American English And How To Say It?
-
VÀO CHẢO RÁN In English Translation - Tr-ex
-
TRONG CHẢO RÁN In English Translation - Tr-ex
-
Chảo Rán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation For "Chảo" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Chảo - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Rán - Translation To English
-
Chảo (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
"chảo Rán" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chảo - Wiktionary