Chảo Rán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chảo rán
* dtừ
skillet, fryer, frying-pan
- chảo
- chảo nhỏ
- chảo rán
- chảo ba chân
- chảo hứng mỡ
- chảo đất nhỏ
- chảo làm muối
- chảo nấu đồng
- chảo nướng chả
- chảo không dính
- chảo rang cà phê
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chảo Rán Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chảo Rán In English - Glosbe Dictionary
-
VÀO CHẢO RÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Chảo Rán Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kĩ Thuật Nấu ăn - LeeRit
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Frying-pan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chảo Rán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Chảo Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Cái Chảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
[Tư Vấn] Chảo Chống Dính Bếp Từ Giá Rẻ