Characteristics | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: characteristics Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: characteristics Probably related with: | English | Vietnamese |
| characteristics | những đặc trưng ; những đặc điểm ; nét đặc trưng ; tính chất ; tính cách ; đặc trưng ; đặc tính mà ; đặc tính ; đặc điểm như ; đặc điểm ; đặc điểm đã ; |
| characteristics | những đặc trưng ; những đặc điểm ; nét đặc trưng ; tính chất ; tính cách ; đặc trưng ; đặc tính mà ; đặc tính ; đặc ; đặc điểm như ; đặc điểm ; đặc điểm đã ; |
| English | Vietnamese |
| characteristic | * tính từ - riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng * danh từ - đặc tính, đặc điểm =the characteristic of a society+ đặc điểm của một xã hội |
| characteristics theory | - (Econ) Lý thuyết về đặc tính sản phẩm. + Lý thuyết này liên quan tới lý thuyết cầu tiêu dùng và công trình của K.lancaster.Ý tưởng chính là những người tiêu dùng không yêu cầu sản phẩm mà là đặc tính của sản phẩm. Xem HEDONIC PRICES. |
| characteristically | * phó từ - theo tính cách đặc trưng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đặc Trưng Trong Tiếng Anh
-
đặc Trưng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - đặc Trưng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẶC TRƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đặc Trưng Bằng Tiếng Anh
-
ĐẶC ĐIỂM ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nét đặc Trưng Riêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Feature – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 15 đặc Trưng Trong Tiếng Anh
-
Nét đặc Trưng Tiếng Anh Là Gì
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
đặc Trưng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Văn Hóa - TOPICA Native