Chặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Chặt" thành Tiếng Anh

chop, tight, cut là các bản dịch hàng đầu của "Chặt" thành Tiếng Anh.

chặt verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • chop

    verb

    Tôi chặt đứt cái đầu của con gà.

    I chopped off the chicken's head.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tight

    adverb noun

    Tốt lắm, một nhóm nhỏ tụm chặt lại đang thách thức chúng.

    There's a nice, tight little pack challenging them.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • cut

    verb noun

    Đừng chặt những cây đó.

    Don't cut down those trees.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • close
    • tighten
    • shear
    • hew
    • secure
    • fell
    • compact
    • truncate
    • compactness
    • dense
    • shatter
    • narrow
    • jump
    • hewn
    • shorn
    • hack
    • cut down
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Chặt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Chặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chặt Dịch Sang Tiếng Anh